Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
hễ xe nào người bịnh bạch trược ngồi lên đều sẽ bị ô uế.
ogni sella su cui monterà chi ha la gonorrea sarà immonda
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðó là luật lệ về người nào bị bịnh bạch trược hay là vì cớ di tinh bị ô uế,
questa è la legge per colui che ha la gonorrea o un'emissione seminale che lo rende immond
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.
il vaso di terracotta toccato da colui che soffre di gonorrea sarà spezzato; ogni vaso di legno sarà lavato nell'acqua
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai đụng đến mình người bịnh bạch trược, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
chi toccherà il corpo di colui che è affetto da gonorrea si laverà le vesti, si bagnerà nell'acqua e sarà immondo fino alla sera
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.
questa è la condizione d'immondezza per la gonorrea: sia che la carne lasci uscire il liquido, sia che lo trattenga, si tratta d'immondezza
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai ngồi trên vật chi mà người bịnh bạch trược đã ngồi, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
chi si siederà sopra un oggetto qualunque, sul quale si sia seduto colui che soffre di gonorrea, dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nếu người bịnh bạch trược nhổ nhằm người nào tinh sạch, thì người đó phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
se colui che ha la gonorrea sputerà sopra uno che è mondo, questi dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.
e la legge per colei che è indisposta a causa delle regole, cioè per l'uomo o per la donna che abbia il flusso e per l'uomo che abbia rapporti intimi con una donna in stato d'immondezza»
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vả, khi người nam bị bịnh bạch trược đã lành rồi, thì phải tính từ ngày lành đến bảy ngày, kế giặt quần áo mình và tắm trong nước chảy; đoạn, người sẽ được tinh sạch.
quando chi è affetto da gonorrea sarà guarito dal male, conterà sette giorni dalla sua guarigione; poi si laverà le vesti, bagnerà il suo corpo nell'acqua viva e sarà mondo
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hễ ai đụng đến bất kỳ vật chi dưới mình người bịnh bạch trược, đều sẽ bị ô uế đến chiều tối. còn ai mang các vật đó, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
chiunque toccherà cosa, che sia stata sotto quel tale, sarà immondo fino alla sera. chi porterà tali oggetti dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
phàm ai là con cháu của a-rôn bị bịnh phung hay là bạch trược, thì chẳng được ăn vật biệt riêng ra thánh cho đến chừng nào được tinh sạch. ai đụng đến một người đã bị ô uế bởi xác chết, ai có di tinh,
nessun uomo della stirpe di aronne, affetto da lebbra o da gonorrea, potrà mangiare le cose sante, finché non sia mondo. così sarà di chi abbia toccato qualunque persona immonda per contatto con un cadavere o abbia avuto una emissione seminal
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thầy tế lễ sẽ dâng con nầy làm của lễ chuộc tội, con kia làm của lễ thiêu; vậy, thầy tế lễ vì cớ bịnh bạch trược, sẽ làm lễ chuộc tội cho người trước mặt Ðức giê-hô-va.
il quale ne offrirà uno come sacrificio espiatorio, l'altro come olocausto; il sacerdote compirà per lui il rito espiatorio davanti al signore per la sua gonorrea
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: