Results for trược translation from Vietnamese to Italian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Italian

Info

Vietnamese

trược

Italian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Italian

Info

Vietnamese

hễ xe nào người bịnh bạch trược ngồi lên đều sẽ bị ô uế.

Italian

ogni sella su cui monterà chi ha la gonorrea sarà immonda

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðó là luật lệ về người nào bị bịnh bạch trược hay là vì cớ di tinh bị ô uế,

Italian

questa è la legge per colui che ha la gonorrea o un'emissione seminale che lo rende immond

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.

Italian

il vaso di terracotta toccato da colui che soffre di gonorrea sarà spezzato; ogni vaso di legno sarà lavato nell'acqua

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai đụng đến mình người bịnh bạch trược, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Italian

chi toccherà il corpo di colui che è affetto da gonorrea si laverà le vesti, si bagnerà nell'acqua e sarà immondo fino alla sera

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.

Italian

questa è la condizione d'immondezza per la gonorrea: sia che la carne lasci uscire il liquido, sia che lo trattenga, si tratta d'immondezza

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai ngồi trên vật chi mà người bịnh bạch trược đã ngồi, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Italian

chi si siederà sopra un oggetto qualunque, sul quale si sia seduto colui che soffre di gonorrea, dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu người bịnh bạch trược nhổ nhằm người nào tinh sạch, thì người đó phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Italian

se colui che ha la gonorrea sputerà sopra uno che è mondo, questi dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.

Italian

e la legge per colei che è indisposta a causa delle regole, cioè per l'uomo o per la donna che abbia il flusso e per l'uomo che abbia rapporti intimi con una donna in stato d'immondezza»

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vả, khi người nam bị bịnh bạch trược đã lành rồi, thì phải tính từ ngày lành đến bảy ngày, kế giặt quần áo mình và tắm trong nước chảy; đoạn, người sẽ được tinh sạch.

Italian

quando chi è affetto da gonorrea sarà guarito dal male, conterà sette giorni dalla sua guarigione; poi si laverà le vesti, bagnerà il suo corpo nell'acqua viva e sarà mondo

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hễ ai đụng đến bất kỳ vật chi dưới mình người bịnh bạch trược, đều sẽ bị ô uế đến chiều tối. còn ai mang các vật đó, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Italian

chiunque toccherà cosa, che sia stata sotto quel tale, sarà immondo fino alla sera. chi porterà tali oggetti dovrà lavarsi le vesti, bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phàm ai là con cháu của a-rôn bị bịnh phung hay là bạch trược, thì chẳng được ăn vật biệt riêng ra thánh cho đến chừng nào được tinh sạch. ai đụng đến một người đã bị ô uế bởi xác chết, ai có di tinh,

Italian

nessun uomo della stirpe di aronne, affetto da lebbra o da gonorrea, potrà mangiare le cose sante, finché non sia mondo. così sarà di chi abbia toccato qualunque persona immonda per contatto con un cadavere o abbia avuto una emissione seminal

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thầy tế lễ sẽ dâng con nầy làm của lễ chuộc tội, con kia làm của lễ thiêu; vậy, thầy tế lễ vì cớ bịnh bạch trược, sẽ làm lễ chuộc tội cho người trước mặt Ðức giê-hô-va.

Italian

il quale ne offrirà uno come sacrificio espiatorio, l'altro come olocausto; il sacerdote compirà per lui il rito espiatorio davanti al signore per la sua gonorrea

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,781,073,291 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK