Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
- tổng giám mục.
- 大主教
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một giám mục,
これがあなたの望みなのよね モンシニョール?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
xin chào ngài tổng giám mục.
- 大主教
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- không sao, tổng giám mục.
- 何でもないよ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngồi xuống đi, tổng giám mục.
大主教もかけて
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- tổng giám mục. - kính chào bệ hạ.
大主教
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cố gắng đừng làm mất nó, tổng giám mục.
糸をなくさないようにね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tổng giám mục, ta trân trọng ý tốt đó,
ありがたいが
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Được làm thủ công bởi tổng giám mục của boston.
見事ですね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
phòng riêng của giám mục.
大司教の部屋です
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tổng giám mục, chúng ta đang không thấy cha đâu cả.
大主教 パパを見失っちゃうわ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
suýt nữa ông đã đội ngược vương miện kìa, tổng giám mục!
王冠が反対だったよ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta thấy những lời tuyên thệ đều được phát sóng, tổng giám mục.
大主教の声が 放送されるんだね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
giám mục, nhà ảo thuật, gấu, phụ nữ khỏa thân...
司教 魔術師 クマ 曲芸師とかね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sau đó bạn của ngài, tổng giám mục, sẽ bước lên bậc thang hướng về phía người
着飾った大主教が 階段をあがり
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
và tôi sẽ khiến các bạn giàu hơn bất cứ tổng giám đốc nào trên nước mỹ này!
君をもっと金持ちにするだろう アメリカ合衆国で 最も強力なceoより!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhà vua muôn tuổi! rất tốt, rất tốt, tổng giám mục ạ. thần hy vọng nhà vua và hoàng hậu hài lòng với kết quả này.
よく撮れてるわ ゾクゾクされますよ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ví bằng có kẻ mong được làm giám mục, ấy là ưa muốn một việc tốt lành; lời đó là phải lắm.
「もし人が監督の職を望むなら、それは良い仕事を願うことである」とは正しい言葉である。
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì anh em vốn giống như con chiên lạc, mà bây giờ đã trở về cùng Ðấng chăn chiên và giám mục của linh hồn mình.
あなたがたは、羊のようにさ迷っていたが、今は、たましいの牧者であり監督であるかたのもとに、たち帰ったのである。
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.
さて、監督は、非難のない人で、ひとりの妻の夫であり、自らを制し、慎み深く、礼儀正しく、旅人をもてなし、よく教えることができ、
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: