Şunu aradınız:: tổng giám mục (Vietnamca - Japonca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

- tổng giám mục.

Japonca

- 大主教

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một giám mục,

Japonca

これがあなたの望みなのよね モンシニョール?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

xin chào ngài tổng giám mục.

Japonca

- 大主教

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- không sao, tổng giám mục.

Japonca

- 何でもないよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngồi xuống đi, tổng giám mục.

Japonca

大主教もかけて

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tổng giám mục. - kính chào bệ hạ.

Japonca

大主教

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cố gắng đừng làm mất nó, tổng giám mục.

Japonca

糸をなくさないようにね

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tổng giám mục, ta trân trọng ý tốt đó,

Japonca

ありがたいが

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Được làm thủ công bởi tổng giám mục của boston.

Japonca

見事ですね

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phòng riêng của giám mục.

Japonca

大司教の部屋です

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tổng giám mục, chúng ta đang không thấy cha đâu cả.

Japonca

大主教 パパを見失っちゃうわ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

suýt nữa ông đã đội ngược vương miện kìa, tổng giám mục!

Japonca

王冠が反対だったよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta thấy những lời tuyên thệ đều được phát sóng, tổng giám mục.

Japonca

大主教の声が 放送されるんだね

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giám mục, nhà ảo thuật, gấu, phụ nữ khỏa thân...

Japonca

司教 魔術師 クマ 曲芸師とかね

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sau đó bạn của ngài, tổng giám mục, sẽ bước lên bậc thang hướng về phía người

Japonca

着飾った大主教が 階段をあがり

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

và tôi sẽ khiến các bạn giàu hơn bất cứ tổng giám đốc nào trên nước mỹ này!

Japonca

君をもっと金持ちにするだろう アメリカ合衆国で 最も強力なceoより!

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhà vua muôn tuổi! rất tốt, rất tốt, tổng giám mục ạ. thần hy vọng nhà vua và hoàng hậu hài lòng với kết quả này.

Japonca

よく撮れてるわ ゾクゾクされますよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ví bằng có kẻ mong được làm giám mục, ấy là ưa muốn một việc tốt lành; lời đó là phải lắm.

Japonca

「もし人が監督の職を望むなら、それは良い仕事を願うことである」とは正しい言葉である。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì anh em vốn giống như con chiên lạc, mà bây giờ đã trở về cùng Ðấng chăn chiên và giám mục của linh hồn mình.

Japonca

あなたがたは、羊のようにさ迷っていたが、今は、たましいの牧者であり監督であるかたのもとに、たち帰ったのである。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.

Japonca

さて、監督は、非難のない人で、ひとりの妻の夫であり、自らを制し、慎み深く、礼儀正しく、旅人をもてなし、よく教えることができ、

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,772,755,552 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam