Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
gỡ bỏ tập tin chụp trước khi sao lưu
백업하기 전에 스냅샷 파일 삭제
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy thì, chúa đã bỏ điều trước, đặng lập điều sau.
그 후 에 말 씀 하 시 기 를 보 시 옵 소 서 내 가 하 나 님 의 뜻 을 행 하 러 왔 나 이 다 하 셨 으 니 그 첫 것 을 폐 하 심 은 둘 째 것 을 세 우 려 하 심 이 니
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.
이 제 너 희 가 나 를 향 하 여 보 기 를 원 하 노 라 내 가 너 희 를 대 면 하 여 결 코 거 짓 말 하 지 아 니 하 리
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mình cứ tại sao suốt ngày vậy
왜 하루 종일 이러니
Letzte Aktualisierung: 2021-06-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
quả thật, tôi biết ấy là như vậy; nhưng làm thế nào cho loài người được công bình trước mặt Ðức chúa trời?
내 가 진 실 로 그 일 이 그 런 줄 을 알 거 니 와 인 생 이 어 찌 하 나 님 앞 에 의 로 우
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
vậy, lê-méc hưởng thọ được bảy trăm bảy mươi bảy tuổi, rồi qua đời.
그 는 칠 백 칠 십 칠 세 를 향 수 하 고 죽 었 더
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi trẻ tuổi phải làm sao cho đường lối mình được trong sạch? phải cẩn thận theo lời chúa.
청 년 이 무 엇 으 로 그 행 실 을 깨 끗 케 하 리 이 까 ? 주 의 말 씀 을 따 라 삼 갈 것 이 니 이
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
toàn xứ há chẳng ở trước mặt ngươi sao? vậy, hãy lìa khỏi ta; nếu ngươi lấy bên hữu, ta sẽ qua bên tả.
네 앞 에 온 땅 이 있 지 아 니 하 냐 ? 나 를 떠 나 라 네 가 좌 하 면 나 는 우 하 고, 네 가 우 하 면 나 는 좌 하 리 라
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?
내 가 내 눈 과 언 약 을 세 웠 나 니 어 찌 처 녀 에 게 주 목 하
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
có bò, lừa, chiên, tôi trai, tớ gái; vậy, xin sai đi nói cho chúa hay trước, hầu cho nhờ được ơn trước mặt chúa tôi.
내 게 소 와, 나 귀 와, 양 떼 와, 노 비 가 있 사 오 므 로 사 람 을 보 내 어 내 주 께 고 하 고 내 주 께 은 혜 받 기 를 원 하 나 이 다 하 더 라 하 라' 하 였 더
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
vậy, ma-ha-la-le hưởng thọ được tám trăm chín mươi lăm tuổi, rồi qua đời.
그 가 팔 백 구 십 오 세 를 향 수 하 고 죽 었 더
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
sao ngài quên chúng tôi mãi mãi, lìa bỏ chúng tôi lâu vậy?
주 께 서 어 찌 하 여 우 리 를 영 원 히 잊 으 시 오 며 우 리 를 이 같 이 오 래 버 리 시 나 이 까
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: