Results for vậy tôi già trước tuổi sao translation from Vietnamese to Korean

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

vậy tôi già trước tuổi sao

Korean

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

gỡ bỏ tập tin chụp trước khi sao lưu

Korean

백업하기 전에 스냅샷 파일 삭제

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy thì, chúa đã bỏ điều trước, đặng lập điều sau.

Korean

그 후 에 말 씀 하 시 기 를 보 시 옵 소 서 내 가 하 나 님 의 뜻 을 행 하 러 왔 나 이 다 하 셨 으 니 그 첫 것 을 폐 하 심 은 둘 째 것 을 세 우 려 하 심 이 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.

Korean

이 제 너 희 가 나 를 향 하 여 보 기 를 원 하 노 라 내 가 너 희 를 대 면 하 여 결 코 거 짓 말 하 지 아 니 하 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tuổi trẻ

Korean

청년

Last Update: 2015-04-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi tên lương hữu ý 24 tuổi quốc tịch việt bam

Korean

제 이름은 luong nghia, 24세, 베트남 국적 bam입니다.

Last Update: 2024-05-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng tôi há không có phép ăn uống sao?

Korean

우 리 가 먹 고 마 시 는 권 이 없 겠 느

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

Korean

이 것 은 주 로 말 미 암 아 된 것 이 요 우 리 눈 에 기 이 하 도 다 함 을 읽 어 보 지 도 못 하 였 느 냐 ?' 하 시 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuổi thọ tối đa

Korean

최대 수명

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuổi thọ tối thiểu

Korean

최소 수명

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Để xoá hồ sơ sao lưu, trước tiên hãy chọn nó trong cây.

Korean

백업 프로필을 삭제하려면 트리에서 선택해야 합니다.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì vậy, Ðức giê-hô-va đã báo tôi tùy sự công bình tôi, thưởng tôi theo sự thánh sạch của tay tôi trước mặt ngài.

Korean

그 러 므 로 여 호 와 께 서 내 의 를 따 라 갚 으 시 되 그 목 전 에 내 손 의 깨 끗 한 대 로 내 게 갚 으 셨 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mình cứ tại sao suốt ngày vậy

Korean

왜 하루 종일 이러니

Last Update: 2021-06-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

quả thật, tôi biết ấy là như vậy; nhưng làm thế nào cho loài người được công bình trước mặt Ðức chúa trời?

Korean

내 가 진 실 로 그 일 이 그 런 줄 을 알 거 니 와 인 생 이 어 찌 하 나 님 앞 에 의 로 우

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, lê-méc hưởng thọ được bảy trăm bảy mươi bảy tuổi, rồi qua đời.

Korean

그 는 칠 백 칠 십 칠 세 를 향 수 하 고 죽 었 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngươi trẻ tuổi phải làm sao cho đường lối mình được trong sạch? phải cẩn thận theo lời chúa.

Korean

청 년 이 무 엇 으 로 그 행 실 을 깨 끗 케 하 리 이 까 ? 주 의 말 씀 을 따 라 삼 갈 것 이 니 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

toàn xứ há chẳng ở trước mặt ngươi sao? vậy, hãy lìa khỏi ta; nếu ngươi lấy bên hữu, ta sẽ qua bên tả.

Korean

네 앞 에 온 땅 이 있 지 아 니 하 냐 ? 나 를 떠 나 라 네 가 좌 하 면 나 는 우 하 고, 네 가 우 하 면 나 는 좌 하 리 라

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

Korean

내 가 내 눈 과 언 약 을 세 웠 나 니 어 찌 처 녀 에 게 주 목 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có bò, lừa, chiên, tôi trai, tớ gái; vậy, xin sai đi nói cho chúa hay trước, hầu cho nhờ được ơn trước mặt chúa tôi.

Korean

내 게 소 와, 나 귀 와, 양 떼 와, 노 비 가 있 사 오 므 로 사 람 을 보 내 어 내 주 께 고 하 고 내 주 께 은 혜 받 기 를 원 하 나 이 다 하 더 라 하 라' 하 였 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, ma-ha-la-le hưởng thọ được tám trăm chín mươi lăm tuổi, rồi qua đời.

Korean

그 가 팔 백 구 십 오 세 를 향 수 하 고 죽 었 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sao ngài quên chúng tôi mãi mãi, lìa bỏ chúng tôi lâu vậy?

Korean

주 께 서 어 찌 하 여 우 리 를 영 원 히 잊 으 시 오 며 우 리 를 이 같 이 오 래 버 리 시 나 이 까

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,787,727,910 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK