Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
thừa thiên huế
оттенок
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
huyện thừa thành
Уезд Чэнчэн
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
Ánh & xạ acl kế thừa
& Назначить наследование acl
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
không hiện ra phần văn bản thừa
Не показывать не помещающийся текст
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
kế thừa quyền hạn từ thư mục cha
Наследовать права доступа от родительского каталога
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.
Слова наушника – как лакомства, и они входят во внутренность чрева.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.
И ели все и насытились; и набралиоставшихся кусков двенадцать коробов полных;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.
И набрали кусков хлеба и остатков от рыб двенадцать полных коробов.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
phải, chánh ruột gan ta sẽ hớn hở khi miệng con nói điều ngay thẳng.
и внутренности мои будут радоваться, когда уста твои будут говорить правое.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.
И ели, и насытились; и набрали оставшихся кусков семь корзин.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.
тебя же самого – болезнью сильною, болезнью внутренностей твоих до того, что будут выпадать внутренности твои от болезни со дня на день.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người nào được nhiều bằng hữu sẽ làm hại cho mình; nhưng có một bạn tríu mến hơn anh em ruột.
Кто хочет иметь друзей, тот и сам должен быть дружелюбным; и бываетдруг, более привязанный, нежели брат.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.
но приобрел землю неправедною мздою, и когда низринулся, расселось чрево его, и выпали все внутренности его;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
vậy, môn đồ lượm những miếng thừa của năm cái bánh mạch nha, sau khi người ta đã ăn rồi, chứa đầy mười hai giỏ.
И собрали, и наполнили двенадцать коробов кусками от пяти ячменных хлебов, оставшимися у тех, которые ели.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các ngươi há chưa hiểu, cũng không nhớ năm cái bánh cho năm ngàn người, và các ngươi lượm được mấy giỏ đầy bánh thừa sao?
Еще ли не понимаете и не помните о пяти хлебах на пять тысяч человек , и сколько коробоввы набрали?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
khi chúng đã ăn được no nê, ngài phán với môn đồ rằng: hãy lượm những miếng còn thừa, hầu cho không mất chút nào.
И когда насытились, то сказал ученикам Своим: соберите оставшиеся куски, чтобы ничего не пропало.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: