Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
chúng sẽ dưới trướng bọn mày.
sada će oni raditi za vas.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
huyết kỵ dưới trướng khal drogo.
bio je krvavi jahač khala drogoa.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta làm gì khi ở dưới trướng vua?
a što ćemo sa zakonom krune?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dưới trướng hắc hổ bang có 3 con hổ.
banda crni tigar ima 3 vođe.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi sẽ phục dưới trướng, người anh em...
pratio bih te, brate moj.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sẽ ở dưới trướng của tổng thương hội nhật bản.
i biće pod komandom japana.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Đại nhân, người làm việc dưới trướng thiên hậu,
Ти радиш директно под царицом.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mỗi tấm trướng mười thước, hoành một thước rưỡi,
deset lakata neka bude svaka daska duga a podrug lakta iroka.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi đề nghị cho ông một nhiệm vụ dưới trướng Đức vua.
nudim vam zaposlenje u službi njegovog veličanstva.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng anh ko thể để cho chúng bành trướng thế lực được.
ne možeš im dopustiti da se osnaže.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
khó mà tin nổi họ vẫn tồn tại, mà lại còn bành trướng nữa.
da ne poveruješ da još uvek postoje, i da ih je sve više.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cậu ấy là một trong những người giỏi nhất dưới trướng tôi.
jedan je od najboljih s kojima sam služio.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng chưa từng có cơ hội bành trướng như thế cho đến tận bây giờ.
do sada nisu mogli da sprovedu svoju volju.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- phải khắp texas đều như vậy. có tiền, hắn bắt đầu bành trướng.
Новац му је омогућио да се прошири.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cha không thế giữ phương bắc nếu cha để bọn lãnh chúa dưới trướng sỉ nhục.
ne možeš držati sever ako dozvoljavaš ovim malim lordovima da nas vređaju.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
báo cáo: 6 vạn vũ lâm quân. bành trướng về phía biện châu trước bình minh.
60,000 царских војника... ..је пресретнуто у Бианзоу пре зоре!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sự xúc động của cô trên chiến trướng, là nguyên nhân hy sinh của biết bao nhiêu binh sỹ.
vaša kratka temperament u boj, izazvao smrt toliko od naših ljudi,
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta cuối cùng cũng hiểu tại sao cha ta nói... chúng ta không nên có cảm xúc trên chiến trướng!
i napokon shvatiti zašto je otac rekao je ... ne smijemo imati osjecaje na bojištu!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng ta sẽ bành trướng quyền lực ngang qua những vùng đất xanh, chiếm lấy the neck và mọi thứ phía trên.
proširićemo našu vlast na zelene zemlje utvrdivši vrat i sve iza.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
do 2 nhóm bán thuốc phiện đấu đá lẫn nhau, để bán được nhiều hơn, nhiều con nghiện hơn, bành trướng thế lực.
samo nekoliko dilera droge koji se međusobno bore... da prodaju što više droge što većem broju ovisnika u više područja.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: