Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sertifikaat het al teruggetrek.
chứng nhận đã bị hủy bỏ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
waarskuwing op teruggetrek sertifikate
cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị & hủy bỏ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
maar hy het hom in verlate plekke teruggetrek en gebid.
song ngài lánh đi nơi đồng vắng mà cầu nguyện.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarop het moses hom in die laer teruggetrek, hy en die oudstes van israel.
môi-se và mấy người trưởng lão đều lui vào trại quân.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarna het saul agter die filistyne teruggetrek, en die filistyne het na hulle plek gegaan.
Ðoạn, sau-lơ trở về, chẳng đuổi theo dân phi-li-tin nữa; và dân phi-li-tin đều trở về trong xứ mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en josua het sy hand met die uitgestrekte spies nie teruggetrek voordat hy al die inwoners van ai met die banvloek getref het nie.
giô-suê chẳng rút lại tay mình đã cầm giơ thẳng ra với cây giáo, cho đến chừng nào người ta đã diệt hết thảy người thành a-hi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar ek het my hand teruggetrek en gehandel ter wille van my naam, dat dit nie ontheilig sou word voor die oë van die nasies voor wie se oë ek hulle uitgelei het nie.
song le ta đã kéo tay ta lại, và đã vì danh ta mà làm, hầu cho danh ấy không bị nói phạm trước mắt các dân ngoại, trước mắt các dân ấy ta đã đem chúng nó ra khỏi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
want voordat sommige van jakobus af gekom het, was hy gewoond om saam met die heidene te eet; maar ná hulle koms het hy hom teruggetrek en hom eenkant gehou uit vrees vir die wat uit die besnydenis is.
bởi trước lúc mấy kẻ của gia-cơ sai đi chưa đến, thì người ăn chung với người ngoại; vừa khi họ đã đến thì người lui đứng riêng ra, bởi sợ những kẻ chịu phép cắt bì.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar toe hy sy hand teruggetrek het, word sy broer gebore! en sy sê: hoe kragtig het jy deurgebreek! en hulle het hom peres genoem.
nhưng nó rút tay vào, thì đây, anh nó lại ra. bà mụ nói rằng: mầy, tông rách dường nầy! họ đặt tên là phê-rết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
gimel. hy het in gloeiende toorn elke horing van israel afgekap; hy het sy regterhand teruggetrek voor die vyand, en in jakob het hy gebrand soos 'n vuurvlam wat rondom verteer.
trong cơn nóng giận, ngài chặt hết sừng của y-sơ-ra-ên. ngài đã rút tay hữu lại từ trước mặt kẻ nghịch thù. ngài đã đốt cháy gia-cốp như lửa hừng thiêu nuốt cả tư bề.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
get. die here het hom voorgeneem om die muur van die dogter van sion te verwoes; hy het die meetsnoer gespan, sy hand nie teruggetrek van vernietiging nie; ja, hy het voorskans en muur laat treur, saam sak hulle inmekaar.
Ðức giê-hô-va đã định phá hủy tường thành của con gái si-ôn; ngài đã giăng dây mực, chẳng ngừng tay về sự phá diệt; ngài làm cho lũy và tường thảm sầu hao mòn cùng nhau.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: