Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
en hy het sy volk laat uitgaan met vreugde, sy uitverkorenes met gejubel.
ngài dẫn dân ngài ra cách hớn hở, dắt kẻ ngài chọn ra với bài hát thắng trận.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
o nageslag van abraham, sy kneg, o kinders van jakob, sy uitverkorenes!
hãy nhớ lại những việc lạ lùng ngài đã làm, các dấu kỳ và đoán ngữ mà miệng ngài đã phán.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sal god dan nie reg doen aan sy uitverkorenes wat dag en nag tot hom roep nie, al is hy ook lankmoedig in hulle geval?
vậy, có lẽ nào Ðức chúa trời chẳng xét lẽ công bình cho những người đã được chọn, là kẻ đêm ngày kêu xin ngài, mà lại chậm chạp đến cứu họ sao!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dat ek kan aanskou die geluk van u uitverkorenes, dat ek bly kan wees in die blydskap van u volk, my kan beroem met u erfdeel.
hầu cho tôi thấy sự thới thạnh của kẻ được ngài chọn, hưởng sự vui vẻ của dân sự ngài, và được khoe mình với cơ nghiệp ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarom verdra ek alles ter wille van die uitverkorenes, sodat hulle ook die verlossing wat in christus jesus is, kan verkry met die ewige heerlikheid.
vậy nên, ta vì cớ những người được chọn mà chịu hết mọi sự, hầu cho họ cũng được sự cứu trong Ðức chúa jêsus christ, với sự vinh hiển đời đời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en hy sal sy engele uitstuur met harde trompetgeluid, en hulle sal sy uitverkorenes versamel uit die vier windstreke, van die een einde van die hemele af tot die ander einde daarvan.
ngài sẽ sai thiên sứ mình dùng tiếng kèn rất lớn mà nhóm lại những kẻ đã được lựa chọn của ngài ở khắp bốn phương, từ cuối phương trời nầy cho đến tận phương kia.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
beklee julle dan, as uitverkorenes van god, heiliges en geliefdes, met innerlike ontferming, goedertierenheid, nederigheid, sagmoedigheid, lankmoedigheid.
vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en julle sal jul naam vir my uitverkorenes as 'n woord van verwensing laat agterbly, en die here here sal jou ombring. maar sy knegte sal hy noem met 'n ander naam,
danh các ngươi sẽ còn lại làm tiếng rủa sả cho những kẻ lựa chọn của ta; chúa giê-hô-va sẽ giết ngươi; những ngài sẽ lấy danh khác đặt cho các tôi tớ mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
paulus, 'n dienskneg van god en 'n apostel van jesus christus, volgens die geloof van die uitverkorenes van god en die kennis van die waarheid wat na die godsaligheid is,
ta, phao-lô, tôi tớ của Ðức chúa trời và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, để đưa các người được chọn của Ðức chúa trời đến đức tin và sự thông hiểu lẽ thật, là sự sanh lòng nhân đức,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hulle sal nie bou dat 'n ander dit bewoon nie; hulle sal nie plant dat 'n ander dit eet nie; want die dae van my volk sal wees soos die dae van die bome, en my uitverkorenes sal die werk van hulle hande self geniet.
họ chẳng xây nhà cho người khác ở, chẳng trồng vườn nho cho người khác ăn; vì tuổi dân ta sẽ như tuổi cây, những kẻ lựa chọn của ta sẽ hằng hưởng công việc tay mình làm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: