Results for ارسل translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

ارسل

Vietnamese

tải lên

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارسل التعريف

Vietnamese

& nhận diện

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Arabic

ارسل الصّورة...

Vietnamese

gởi ảnh...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارسل & رابطاًdescription

Vietnamese

gửi & urldescription

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Arabic

ارسل غير مشفّرة

Vietnamese

& gởi không mật mã

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Arabic

ارسل & بريد إلكتروني

Vietnamese

& gởi thư

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Arabic

ارسل سهاما فشتتهم برقا فازعجهم.

Vietnamese

ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلما سمع داود ارسل يوآب وكل جيش الجبابرة.

Vietnamese

Ða-vít hay được điều đó, liền sai giô-áp với các dõng sĩ của đạo binh mình đi đánh chúng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاخيرا ارسل اليهم ابنه قائلا يهابون ابني.

Vietnamese

sau hết, người chủ sai chính con trai mình đến cùng họ, vì nói rằng: chúng nó sẽ kính trọng con ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلم يسمع ملك بني عمون لكلام يفتاح الذي ارسل اليه

Vietnamese

nhưng vua dân am-môn không khứng nghe lời của giép-thê sai nói cùng người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فللوقت ارسل الملك سيافا وامر ان يؤتى براسه.

Vietnamese

vua liền sai một người lính thị vệ truyền đem đầu giăng đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارسل من العلى فأخذني. نشلني من مياه كثيرة.

Vietnamese

từ trên cao, ngài giơ tay nắm tôi, rút tôi ra khỏi nước sâu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ولما قرب وقت الاثمار ارسل عبيده الى الكرامين لياخذ اثماره.

Vietnamese

Ðến mùa hái trái, người chủ sai đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu hoa lợi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلما سمع يابين ملك حاصور ارسل الى يوباب ملك مادون والى ملك شمرون والى ملك اكشاف

Vietnamese

vừa khi gia-bin, vua hát-so, đã hay các sự này, bèn sai sứ giả đến cùng giô-báp, vua ma-đôn, đến cùng sim-rôn, vua aïc-sáp,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فارسل داود الى يوآب يقول ارسل اليّ اوريا الحثي. فارسل يوآب اوريا الى داود.

Vietnamese

Ða-vít bèn truyền lịnh cho giô-áp rằng: hãy sai u-ri, người hê-tít, đến cùng ta. vậy, giô-áp sau u-ri đến cùng Ða-vít.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

أرسل

Vietnamese

& gửi

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,794,592,118 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK