Results for سكس اولاد translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

سكس اولاد

Vietnamese

sáu trẻ em

Last Update: 2016-08-18
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس اولاد صغار سكس

Vietnamese

سكس اولاد صغار سكس

Last Update: 2023-12-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس

Vietnamese

xnxxسكس طيز

Last Update: 2020-11-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس رابط

Vietnamese

link sex

Last Update: 2015-08-28
Usage Frequency: 5
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس بنات صغار

Vietnamese

sáu người con gái trẻ

Last Update: 2016-03-12
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

يسلم عليك اولاد اختك المختارة آمين

Vietnamese

con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

ولا ارحم اولادها لانهم اولاد زنى

Vietnamese

ta sẽ không thương xót con cái nó, vì ấy là con cái của sự gian dâm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس زنوج حلاوين

Vietnamese

sex người da đen hlaoan

Last Update: 2024-01-19
Usage Frequency: 15
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

الروح نفسه ايضا يشهد لارواحنا اننا اولاد الله.

Vietnamese

chính Ðức thánh linh làm chứng cho lòng chúng ta rằng chúng ta là con cái Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

واما نحن ايها الاخوة فنظير اسحق اولاد الموعد.

Vietnamese

hỡi anh em, về phần chúng ta, chúng ta cũng như y-sác, là con của lời hứa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

سكس زنوج سكس بنات صغر

Vietnamese

cô gái negro xxx xxx nhỏ

Last Update: 2023-12-01
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

اذا ايها الاخوة لسنا اولاد جارية بل اولاد الحرة

Vietnamese

Ấy vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng phải là con cái của người nữ tôi mọi, bèn là người nữ tự chủ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

ايها الحيّات اولاد الافاعي كيف تهربون من دينونة جهنم.

Vietnamese

hỡi loài rắn, dữ dội rắn lục kia, thế nào mà tránh khỏi sự đoán phạt nơi địa ngục được?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

بهذا نعرف اننا نحب اولاد الله اذا احببنا الله وحفظنا وصاياه.

Vietnamese

chúng ta biết mình yêu con cái Ðức chúa trời, khi chúng ta yêu Ðức chúa trời và giữ vẹn các điều răn ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

لانه شعب متمرد اولاد كذبة اولاد لم يشاءوا ان يسمعوا شريعة الرب

Vietnamese

dân nầy là bội nghịch, là con cái nói dối, con cái không muốn nghe luật pháp Ðức giê-hô-va;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

اي ليس اولاد الجسد هم اولاد الله بل اولاد الموعد يحسبون نسلا.

Vietnamese

nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

وجميع الرؤساء والابطال وجميع اولاد الملك داود ايضا خضعوا لسليمان الملك.

Vietnamese

các quan trưởng, và người mạnh dạn, luôn với các con trai của vua Ða-vít, đều phục tùng vua sa-lô-môn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

شعبي ظالموه اولاد. ونساء يتسلطن عليه. يا شعبي مرشدوك مضلون ويبلعون طريق مسالكك

Vietnamese

dân ta bị con nít hà hiếp, và đờn bà cai trị nó. hỡi dân ta, kẻ dẫn ngươi làm cho ngươi sai lạc, và họ phá hoại đường lối ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

ورأى يوسف لافرايم اولاد الجيل الثالث. واولاد ماكير بن منسّى ايضا ولدوا على ركبتيّ يوسف.

Vietnamese

người thấy được các con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và cũng có được nâng niu trên gối mình các con của ma-ki, tức con trai của ma-na-se, nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

ايها الاولاد اطيعوا والديكم في الرب لان هذا حق.

Vietnamese

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,747,191,190 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK