来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
سكس اولاد
sáu trẻ em
最后更新: 2016-08-18
使用频率: 4
质量:
参考:
سكس اولاد صغار سكس
سكس اولاد صغار سكس
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
سكس
xnxxسكس طيز
最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
سكس رابط
link sex
最后更新: 2015-08-28
使用频率: 5
质量:
参考:
سكس بنات صغار
sáu người con gái trẻ
最后更新: 2016-03-12
使用频率: 6
质量:
参考:
يسلم عليك اولاد اختك المختارة آمين
con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ولا ارحم اولادها لانهم اولاد زنى
ta sẽ không thương xót con cái nó, vì ấy là con cái của sự gian dâm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
سكس زنوج حلاوين
sex người da đen hlaoan
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 15
质量:
参考:
الروح نفسه ايضا يشهد لارواحنا اننا اولاد الله.
chính Ðức thánh linh làm chứng cho lòng chúng ta rằng chúng ta là con cái Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
واما نحن ايها الاخوة فنظير اسحق اولاد الموعد.
hỡi anh em, về phần chúng ta, chúng ta cũng như y-sác, là con của lời hứa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
سكس زنوج سكس بنات صغر
cô gái negro xxx xxx nhỏ
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 3
质量:
参考:
اذا ايها الاخوة لسنا اولاد جارية بل اولاد الحرة
Ấy vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng phải là con cái của người nữ tôi mọi, bèn là người nữ tự chủ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ايها الحيّات اولاد الافاعي كيف تهربون من دينونة جهنم.
hỡi loài rắn, dữ dội rắn lục kia, thế nào mà tránh khỏi sự đoán phạt nơi địa ngục được?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
بهذا نعرف اننا نحب اولاد الله اذا احببنا الله وحفظنا وصاياه.
chúng ta biết mình yêu con cái Ðức chúa trời, khi chúng ta yêu Ðức chúa trời và giữ vẹn các điều răn ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
لانه شعب متمرد اولاد كذبة اولاد لم يشاءوا ان يسمعوا شريعة الرب
dân nầy là bội nghịch, là con cái nói dối, con cái không muốn nghe luật pháp Ðức giê-hô-va;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
اي ليس اولاد الجسد هم اولاد الله بل اولاد الموعد يحسبون نسلا.
nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
وجميع الرؤساء والابطال وجميع اولاد الملك داود ايضا خضعوا لسليمان الملك.
các quan trưởng, và người mạnh dạn, luôn với các con trai của vua Ða-vít, đều phục tùng vua sa-lô-môn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
شعبي ظالموه اولاد. ونساء يتسلطن عليه. يا شعبي مرشدوك مضلون ويبلعون طريق مسالكك
dân ta bị con nít hà hiếp, và đờn bà cai trị nó. hỡi dân ta, kẻ dẫn ngươi làm cho ngươi sai lạc, và họ phá hoại đường lối ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ورأى يوسف لافرايم اولاد الجيل الثالث. واولاد ماكير بن منسّى ايضا ولدوا على ركبتيّ يوسف.
người thấy được các con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và cũng có được nâng niu trên gối mình các con của ma-ki, tức con trai của ma-na-se, nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ايها الاولاد اطيعوا والديكم في الرب لان هذا حق.
hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: