Results for شفتيه translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

شفتيه

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

قلب الحكيم يرشد فمه ويزيد شفتيه علما.

Vietnamese

lòng người khôn ngoan dạy dỗ miệng mình, và thêm sự học thức nơi môi của mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ولكن يا ليت الله يتكلم ويفتح شفتيه معك

Vietnamese

À! chớ gì đẹp lòng Ðức chúa trời mà phán, và mở miệng ngài đáp lời nghịch cùng ông,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من يحفظ فمه يحفظ نفسه. ومن يشحر شفتيه فله هلاك.

Vietnamese

kẻ canh giữ miệng mình, giữ được mạng sống mình; nhưng kẻ hở môi quá, bèn bị bại hoại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من ثمر فم الانسان يشبع بطنه. من غلة شفتيه يشبع.

Vietnamese

bụng người sẽ được no nê bông trái của miệng mình; huê lợi môi miệng mình sẽ làm cho người no đủ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

الرجل اللئيم ينبش الشر وعلى شفتيه كالنار المتقدة.

Vietnamese

thằng điếm toan mưu hại người ta; và trên môi nó có như ngọn lửa hừng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

الساعي بالوشاية يفشي السر. فلا تخالط المفتّح شفتيه.

Vietnamese

kẻ nào đi thèo lẻo bầy tỏ điều kín đáo; vậy, chớ giao thông với kẻ hay hở môi quá.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من احب طهارة القلب فلنعمة شفتيه يكون الملك صديقه.

Vietnamese

ai ái mộ lòng thánh sạch, và có duyên nơi môi miệng mình, sẽ được vua làm bạn nghĩa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

كثرة الكلام لا تخلو من معصية. اما الضابط شفتيه فعاقل.

Vietnamese

hễ lắm lời, vi phạm nào có thiếu; nhưng ai cầm giữ miệng mình là khôn ngoan.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من يغمض عينيه ليفكر في الاكاذيب ومن يعض شفتيه فقد اكمل شرا.

Vietnamese

kẻ nào nhắm mắt đặng toan liệu đều gian tà, và kẻ nào bặm môi mình, đều làm thành việc ác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

بل يقضي بالعدل للمساكين ويحكم بالانصاف لبائسي الارض ويضرب الارض بقضيب فمه ويميت المنافق بنفخة شفتيه.

Vietnamese

nhưng ngài sẽ dùng sự công bình xét đoán kẻ nghèo, và xử lẽ ngay thẳng cho kẻ nhu mì trên đất. ngài sẽ đánh thế gian bằng cái gậy của mình mình, và lấy hơi thở nơi môi mà giết kẻ ác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

تبديل لوحة المفاتيح (شفت أو كنترول) تم إغلاقه واصبح فعالاً لكل الكتابات التاليةname

Vietnamese

name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,772,821,013 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK