Results for гол translation from Bulgarian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

гол

Vietnamese

bàn thắng

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

А той, като остави плащаницата, избяга гол.

Vietnamese

nhưng người bỏ khăn lại, ở truồng chạy trốn khỏi tay chúng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

И доблестният между юнаците Гол ще побегне в оня ден, казва Господ.

Vietnamese

và kẻ bạo gan trong những người mạnh mẽ sẽ ở trần mà trốn trong ngày đó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

И кога Те видяхме странник, и Те прибрахме, или гол и Те облякохме?

Vietnamese

lại khi nào chúng tôi đã thấy chúa là khách lạ mà tiếp rước; hoặc trần truồng mà mặc cho?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

гол бях и Ме облякохте; болен бях и Ме посетихте; в тъмница бях и Ме споходихте.

Vietnamese

ta trần truồng, các ngươi mặc cho ta; ta đau, các ngươi thăm ta; ta bị tù, các ngươi viếng ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

А той рече: Чух гласа Ти в градината и уплаших се, защото съм гол; и се скрих.

Vietnamese

a-đam thưa rằng: tôi có nghe tiếng chúa trong vườn, bèn sợ, bởi vì tôi lỏa lồ, nên đi ẩn mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

Затова ще ридая и плача, Ще ходя съблечен и гол; Ще вия като чакалите, И ще жалея като камилоптиците.

Vietnamese

vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

Аз изложих на гол камък кръвта, която изля, за да се не покрие, за да направя да избухне ярост, та да извърши въздаяние.

Vietnamese

Ấy là để là cho cơn giận nổi lên và báo thù, mà ta đổ máu nó trên vầng đá láng bóng; đến nỗi nó không có thể che đậy được.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Bulgarian

(Ето, ида като крадец. Блажен оня, който бди и пази дрехите си, за да не ходи гол, та да не гледат срамотата му).

Vietnamese

tôi nghe thiên sứ của nước nói rằng: hỡi Ðấng hiện có, Ðã có, tức là Ðấng thánh, ngài là công bình, vì ngài đã phán xét thể nầy;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,743,924,867 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK