Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

那 地 的 饑 甚 大

Vietnamese

vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

城 中 只 有 涼 、 城 門 拆 毀 淨 盡

Vietnamese

trong thành vắng vẻ, cửa thành phá hoại!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

並 且 掩 耳 不 聽 真 道 、 偏 向 渺 的 言 語

Vietnamese

bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyễn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 阿 、 你 的 先 知 好 像 場 中 的 狐 狸

Vietnamese

hỡi y-sơ-ra-ên, các tiên tri ngươi cũng như những con cáo trong chốn hoang vu!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 在 曠 野 地 漂 流 、 尋 不 見 可 住 的 城 邑

Vietnamese

họ lưu lạc nơi đồng vắng, trong con đường hiu quạnh, không tìm thành ở được;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 聽 猶 太 人 渺 的 言 語 、 和 離 棄 真 道 之 人 的 誡 命

Vietnamese

chớ nghe truyện huyễn của người giu-đa, và điều răn của người ta trái với lẽ thật.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 亞 述 諸 王 果 然 使 列 國 和 列 國 之 地 變 為

Vietnamese

Ðức giê-hô-va ôi! quả thật các vua a-si-ri đã diệt các dân tộc, và phá hoang địa phận chúng nó,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

主 耶 和 華 如 此 說 、 全 地 歡 樂 的 時 候 、 我 必 使 你

Vietnamese

chúa giê-hô-va phán như vầy: khi cả đất vui mừng, ta sẽ làm cho mầy nên hoang vu.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 轉 眼 之 間 、 成 了 何 等 的 涼 . 他 們 被 驚 恐 滅 盡 了

Vietnamese

uûa kìa, chúng nó bị hủy diệt trong một lát! chúng nó vì kinh khiếp mà phải tiêu hao hết trọi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 看 見 耶 路 撒 冷 被 兵 圍 困 、 就 可 知 道 他 . 成 場 的 日 子 近 了

Vietnamese

vả, khi các ngươi sẽ thấy quân lính vây thành giê-ru-sa-lem, hãy biết sự tàn phá thành ấy gần đến.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 在 急 難 的 時 候 、 不 至 羞 愧 、 在 饑 的 日 子 、 必 得 飽 足

Vietnamese

trong thì xấu xa họ không bị hổ thẹn; trong ngày đói kém họ được no nê.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 的 兒 女 必 急 速 歸 回 、 毀 壞 你 的 、 使 你 廢 的 、 必 都 離 你 出 去

Vietnamese

con cái ngươi chóng về; kẻ phá hại hủy diệt ngươi sẽ ra khỏi giữa ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 的 祭 壇 必 然 涼 、 你 們 的 日 像 必 被 打 碎 、 我 要 使 你 們 被 殺 的 人 倒 在 你 們 的 偶 像 面 前

Vietnamese

bàn thờ các ngươi sẽ bị phá hoang, tượng mặt trời các ngươi sẽ bị bẻ gãy; ta sẽ ném bỏ những kẻ bị giết của các ngươi trước mặt thần tượng các ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 不 認 耶 和 華 、 說 、 這 並 不 是 他 、 災 禍 必 不 臨 到 我 們 . 刀 劍 和 飢 、 我 們 也 看 不 見

Vietnamese

chúng nó đã chối bỏ Ðức giê-hô-va, và nói rằng: chẳng phải là ngài! hoạn nạn sẽ chẳng lâm trên chúng ta; chúng ta sẽ chẳng gặp gươm dao đói kém.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,151,608,044 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK