From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nordøstlige kina
Đông bắc - trung quốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
halvdelen af det nordøstlige..
nửa miền bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
japan styrer det nordøstlige.
Đông bắc hiện nay là thiên hạ của người nhật rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du forlod det nordøstlige det år.
chính là năm huynh rời Đông bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i skal sikre det nordøstlige hjørne.
tôi cần các anh đến tòa nhà hướng Đông bắc. rõ. chúng tôi tiến hành ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den nærmeste er i den nordøstlige korridor.
cửa ra gần nhất ở hành lang phía đông bắc. - anh có thể kiếm được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er det nordøstlige ikke stort nok til dig?
Đông bắc lớn như vậy mà vẫn không dung nổi đệ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den nordøstlige gang ud for spisesalen. smithsonian slot
Ở phía đông bắc hành lang 'lâu đài", khu văn phòng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
de har en mand i kranen, nordøstlige hjørne.
có súng trên trục cẩu, góc đông bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du ønsker det nordøstlige hjørne nær red woods.
các anh muốn tới chỗ kín đáo phía bắc gần rừng đỏ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
50 kilometer nordvest for dandong. i det nordøstlige kina.
50 km về hướng tây của dandong, Đông bắc trung quốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
signal gik ud fra mobiltårne i den nordøstlige del af byen.
tín hiệu có nguồn gốc ở các tháp di động ở phía đông bắc d.c.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de ni nordøstlige delstater er gået sammen om at reducere co2.
chín bang ở miền Đông bắc đã tập hợp thành một nhóm ủng hộ giảm co2.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
se på hvad de gjorde i det nordøstlige, deres ambitioner er indlysende
hãy xem họ đã làm gì ở bắc Á! tham vọng của họ đã rõ ràng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg havde håbet, jeg kunne besøge det nordøstlige tilbage i 1937.
năm 26 dân quốc. tôi định đến Đông bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
læg dem i rygsækken og tag til det nordøstlige hjørne ved 1st avenue og 47th.
và mang nó tới góc phía Đông bắc đại lộ số 1 và phố 47.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
raf fortsætter med at give maksimal støtte til de allierede hære i det nordøstlige frankrig og belgien.
không lực hoàng gia đang hỗ trợ tận lực Đường ray, đường bộ cầu cống và căn cứ của kẻ thù đều bị hủy diệt
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vær opmærksom på, at jt c har advaret, om dannelsen af en tropisk cyklon, i det nordøstlige stillehav.
cảnh báo, tàu jtwc phát hiện có lốc xoáy ở phía bắc thái bình dương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kilder i forsvarskommandoen siger, at station nord inden for fem år skal udbygges til også at omfatte en amerikansk militærbase, der skal overvåge den nordøstlige passage gennem det arktiske ocean.
những nguồn tin ở bộ quốc phòng nói rằng trạm phía bắc của Đan mạch trong 5 năm tới sẽ mở rộng bao gồm 1 căn cứ quân sự chiến thuật mỹ sẽ điều khiển 1 đường hầm Đông bắc xuyên suốt biển bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja! der sker noget mod nordøst.
chúng ta phải di chuyển sang phía đông bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: