From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ubetydelig?
vô danh à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du er ubetydelig.
cậu không là gì hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den er ret ubetydelig.
nó rất tầm thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
alt andet er ubetydelig.
tất cả thứ khác đều quá tầm thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ingen detalje er ubetydelig.
không có thông tin nào là vô nghĩa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du er ikke ubetydelig, søde skat.
tôi chẳng là ai cả. tôi ghét phải phá vỡ suy nghĩ của cô, nhưng cô là một người khá quan trọng đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de tror jeg er ubetydelig, tror jeg.
họ nghĩ anh là. người tầm thường, anh nghĩ vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er en lille ubetydelig detalje.
chuyện nhỏ, không đáng kể!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvad var det for en ubetydelig hændelse?
vụ xô xát cỏn con gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du har altid været ubetydelig, antoine.
anh luôn là người kém cỏi, atonie
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg føler mig så lille og ubetydelig her.
nơi này làm ta thấy vô nghĩa quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heldigvis er du en kritiker, og helt ubetydelig.
may thay, anh là một nhà phê bình và hoàn toàn chẳng quan trọng gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
din dumhed var ubetydelig, men den gik ud over mig.
ngươi ngu ngốc khó ai bằng. hại ta cũng ngu ngốc như ngươi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det gør ligesom hele den forældre vejledning ting ubetydelig.
Đó là cách dạy bảo của các ông bố bà mẹ thôi. Đấy ko phải là vấn đề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fattig og ubetydelig. lad mig blive deres ægtemand.
nghèo khổ và mộc mạc như chính con người em, xin hãy chấp nhận anh làm chồng em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvorfor skulle nogen slå mig ihjel? jeg er ubetydelig.
tại sao lại có người muốn tôi phải chết chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for ikke så længe siden var du gabriel gray en ubetydelig urmager.
bây giờ thì phải. nhưng cách đây không lâu anh là gabriel gray. 1 thợ sửa đồng hồ tầm thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvorfor skulle du bekymre dig om følelserne hos en ubetydelig bofælle?
cô đâu có hiểu được cảm giác của người bạn cùng phòng tầm thường này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de fleste har tabt alle deres cigaretter... og en ikke ubetydelig sum penge til hr.
và mọi người đã thua hết thuốc hút về tay ông mcmurphy. chưa kể một số tiền khá khá cũng đã về tay ông mcmurphy. và đó là lý do.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
faderen er ubetydelig kunstner, han udstiller på grayson gallery i chelsea en gang imellem.
bố là một họa sĩ ít tên tuổi. lâu lâu triển lãm tranh ở greyson tại chelsea một lần.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: