From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kriminelle ugerninger.
có những hành vi tội phạm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
at råde bod på dine ugerninger.
sửa sai những sai lầm của bố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de har dokumenteret deres ugerninger.
chúng ghi lại những hành động xấu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i dag vil alle jeres ugerninger blive offentliggjort.
và hôm nay, hành vi phạm tội của cô ả sẽ được công khai
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det var et fæ, og jeg kunne se alle de ugerninger, han havde gjort.
h#7885; c#243; #273;#432;#7907;c nh#432; v#7853;y kh#244;ng? c#243; ch#7913;.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
al-sharif vil afsløre dem og alle deres ugerninger, så snart planen er underskrevet.
al-sharif sẽ vạch trần họ. những việc sai trái đó cần phơi bày - ngay khi kế hoạch được ký.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvorom alting er, finder denne domstol, at én god gerning ikke retter op på et helt livs ugerninger.
tuy nhiên toà án này cho rằng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
... hans nationale sikkerhedsteam, som jeg ved er løgnere og krigsforbrydere... som har begået ugerninger, de aldrig er blevet holdt til ansvar for.
Đội an ninh, kẻ tôi biết là kẻ dối trá và là tội phạm chiến tranh chịu trách nhiệm cho sự tàn bạo chúng chưa từng phải chịu trách nhiệm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
min handling på denne dag er imod sådanne hjemlige fjender vicepræsidenten og medlemmerne af hans nationale sikkerhedsteam som jeg ved er løgnere og krigsforbrydere som har begået ugerninger, de aldrig er blevet holdt til ansvar for.
hành động của tôi ngày hôm nay là chống lại những kẻ thù trong nước, phó tổng thống và các thành viên trong đội ngũ an ninh quốc gia của ông ta, những kẻ mà tôi biết là kẻ nói dối và tòng phạm chiến tranh, những kẻ chịu trách nhiệm cho tội ác mà không bao giờ bị khởi tố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- maximilian, hører du en ugerning?
- maximilian, mày nghe được một việc xấu xa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: