Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vi er velkendte.
thân nhau lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hans tilbøjeligheder var velkendte.
những xu hướng của hắn là bí mật mà ai tại triều đình cũng biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
statens fjender er velkendte.
những kẻ thù của quốc gia đã được xác định.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nej, hans afvigelser var velkendte.
không đâu, hắn được biết tới... như là 1 kẻ suy đồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dine sejre i udlandet er velkendte.
chiến thằng của cậu được biết đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
måske er det velkendte den forkerte løsning.
ngày đầu tiên Để tránh rủi ro không phải thứ tốt nhất, là cách tiếp cận sai
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den velkendte bygning, så ukendt i dens stilhed.
tòa nhà quen thuộc chợt trở nên lạ lẫm khi chìm trong sự im lặng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vi hager os fast i ting, fordi de er velkendte.
giờ thì, các anh biết không, đô khi chúng ta bám víu vào một số thứ vì chúng quen thuộc và thoải mái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
danzer og cranston er velkendte og kendt for lovbrud.
danzer và cranston đều được biết đến là có tiếng, và xấu xa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
af den slags der involverer velkendte ansigter fra din fortid.
hy vọng sau này chúng ta sẽ lại được cùng hợp tác sẽ cùng thanh toán các món trước đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i aften har vi besøg af den velkendte forfatter, michael enslin.
tối hôm nay chúng ta có một nhà văn nổi tiếng về các hiện tượng bí ẩn. michael enslin ở bàn dành cho tác giả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og der lød det velkendte brag fra kanonen, der bekendtgør endnu en soners endeligt.
chắc chắn rằng... sẽ có những phát súng đại bác báo hiệu. khi một vật tế bị giết
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
godt sagt... men handler det ikke snarere om at gøre folk trygge i velkendte omgivelser?
Đó là một phương châm tốt, nhưng tôi không biết đó có phải là những thứ vô vị chỉ để làm yên lòng người khác, một cảm giác chán ngắt của sự quen thuộc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wing chun fist, som i dag har spredt sig over hele verden og er en af de velkendte kung fu stile.
vịnh xuân quyền ngày nay đã được truyền bá khắp thế giới. và là một trong những trường phái võ học nổi tiếng nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kun cristina følte, som sommeren gik på hæld, at den velkendte, gamle rastløshed rørte på sig.
chỉ có christina là trải qua những ngày hè còn lại trong ngờ vực như đang trải nghiệm trong một câu chuyện xưa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
13 måneder efter at gandalf sendte os ud på vor lange rejse, befandt vi os atter i velkendte omgivelser.
13 tháng sau ngày gandalf tiễn chúng tôi lên đường... chúng tôi đã thấy quanh mình những cảnh tượng quen thuộc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
selvfølgelig kender alle de velkendte historier om titanic. du ved, den adel bandet spiller til den bitre ende, og alt det der.
mọi người đều biết câu chuyện quen thuộc về tàu titanic, các nhà quý tộc, ban nhạc chơi đến phút cuối cùng của cuộc sống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den afspejlede den velkendte opfattelse: "det, der skaber problemer for os, er ikke det, vi ikke ved."
nó phản ánh câu nói nổi tiếng rằng "ta gặp khó khăn không phải vì điều ta không biết,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
som ukendte og dog velkendte; som døende, og se, vi leve; som de, der tugtes, dog ikke til døde;
ngó như kẻ phỉnh dỗ, nhưng là kẻ thật thà; ngó như kẻ xa lạ, nhưng là kẻ quen biết lắm; ngó như gần chết, mà nay vẫn sống; ngó như bị sửa phạt, mà không đến chịu giết;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- du er velkendt her.
- chào. cô rành chỗ này đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: