Вы искали: velkendte (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

velkendte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

vi er velkendte.

Вьетнамский

thân nhau lắm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hans tilbøjeligheder var velkendte.

Вьетнамский

những xu hướng của hắn là bí mật mà ai tại triều đình cũng biết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

statens fjender er velkendte.

Вьетнамский

những kẻ thù của quốc gia đã được xác định.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- nej, hans afvigelser var velkendte.

Вьетнамский

không đâu, hắn được biết tới... như là 1 kẻ suy đồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

dine sejre i udlandet er velkendte.

Вьетнамский

chiến thằng của cậu được biết đến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

måske er det velkendte den forkerte løsning.

Вьетнамский

ngày đầu tiên Để tránh rủi ro không phải thứ tốt nhất, là cách tiếp cận sai

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den velkendte bygning, så ukendt i dens stilhed.

Вьетнамский

tòa nhà quen thuộc chợt trở nên lạ lẫm khi chìm trong sự im lặng

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

vi hager os fast i ting, fordi de er velkendte.

Вьетнамский

giờ thì, các anh biết không, đô khi chúng ta bám víu vào một số thứ vì chúng quen thuộc và thoải mái.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

danzer og cranston er velkendte og kendt for lovbrud.

Вьетнамский

danzer và cranston đều được biết đến là có tiếng, và xấu xa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

af den slags der involverer velkendte ansigter fra din fortid.

Вьетнамский

hy vọng sau này chúng ta sẽ lại được cùng hợp tác sẽ cùng thanh toán các món trước đây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i aften har vi besøg af den velkendte forfatter, michael enslin.

Вьетнамский

tối hôm nay chúng ta có một nhà văn nổi tiếng về các hiện tượng bí ẩn. michael enslin ở bàn dành cho tác giả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og der lød det velkendte brag fra kanonen, der bekendtgør endnu en soners endeligt.

Вьетнамский

chắc chắn rằng... sẽ có những phát súng đại bác báo hiệu. khi một vật tế bị giết

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

godt sagt... men handler det ikke snarere om at gøre folk trygge i velkendte omgivelser?

Вьетнамский

Đó là một phương châm tốt, nhưng tôi không biết đó có phải là những thứ vô vị chỉ để làm yên lòng người khác, một cảm giác chán ngắt của sự quen thuộc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

wing chun fist, som i dag har spredt sig over hele verden og er en af de velkendte kung fu stile.

Вьетнамский

vịnh xuân quyền ngày nay đã được truyền bá khắp thế giới. và là một trong những trường phái võ học nổi tiếng nhất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

kun cristina følte, som sommeren gik på hæld, at den velkendte, gamle rastløshed rørte på sig.

Вьетнамский

chỉ có christina là trải qua những ngày hè còn lại trong ngờ vực như đang trải nghiệm trong một câu chuyện xưa

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

13 måneder efter at gandalf sendte os ud på vor lange rejse, befandt vi os atter i velkendte omgivelser.

Вьетнамский

13 tháng sau ngày gandalf tiễn chúng tôi lên đường... chúng tôi đã thấy quanh mình những cảnh tượng quen thuộc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

selvfølgelig kender alle de velkendte historier om titanic. du ved, den adel bandet spiller til den bitre ende, og alt det der.

Вьетнамский

mọi người đều biết câu chuyện quen thuộc về tàu titanic, các nhà quý tộc, ban nhạc chơi đến phút cuối cùng của cuộc sống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den afspejlede den velkendte opfattelse: "det, der skaber problemer for os, er ikke det, vi ikke ved."

Вьетнамский

nó phản ánh câu nói nổi tiếng rằng "ta gặp khó khăn không phải vì điều ta không biết,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

som ukendte og dog velkendte; som døende, og se, vi leve; som de, der tugtes, dog ikke til døde;

Вьетнамский

ngó như kẻ phỉnh dỗ, nhưng là kẻ thật thà; ngó như kẻ xa lạ, nhưng là kẻ quen biết lắm; ngó như gần chết, mà nay vẫn sống; ngó như bị sửa phạt, mà không đến chịu giết;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- du er velkendt her.

Вьетнамский

- chào. cô rành chỗ này đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,617,183 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK