Results for Đánh giá nhanh translation from English to Vietnamese

English

Translate

Đánh giá nhanh

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

giÁ trỊ ĐÁnh giÁ lẠi

Vietnamese

reappraisal value

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

giÁ trỊ nt ĐÁnh giÁ lẠi

Vietnamese

reappraisal fc value

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

(3) mã số đánh giá:

Vietnamese

inspection no.:

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

phân tích đánh giá biến động các loại đất

Vietnamese

analyzing the fluctuation of land types

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

English

(4) loại chất dùng để đánh giá:

Vietnamese

(4) types of substance to be inspected:

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

lãi chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại

Vietnamese

gains from exchange rate revaluation

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

Đánh giá xu thế, quy luật và nguyên nhân biến động đất đai

Vietnamese

evaluating the tendency, rule and cause of fluctuation of land

Last Update: 2019-03-02
Usage Frequency: 1
Quality:

English

iv - giẢi thÍch, ĐÁnh giÁ mỘt sỐ tÌnh hÌnh vÀ kẾt quẢ ĐẦu tƯ xÂy dỰng

Vietnamese

iv - explain, evaluation some situations and result investment

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

luận văn đã đánh giá một các tổng quát về tổ chức và hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam từ thực tiễn thành phố Đà nẵng.

Vietnamese

the thesis has generally evaluated the organization and operations of the vietnamese fatherland front in the reality of danang city.

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

theo hiệp định paris, mọi quốc gia phải tổ chức hội nghị đối thoại thúc đẩy nhằm đánh giá những kết quả thu được trong năm 2018.

Vietnamese

under the paris agreement, countries will conduct a facilitative dialogue in 2018 to take stock of collective efforts.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

English

sau cùng, chúng ta cần đánh giá những quy định hiện hành nhằm tạo ra một hành lang pháp lý và cơ chế khích lệ tốt hơn cho các dự án đầu tư.

Vietnamese

finally, there is a need to review the current regulations to provide a better regulatory framework and incentive mechanisms for investments.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

English

Đánh giá các quy định hiện hành nhằm tạo dựng một hành lang pháp lý thông thoáng hơn cùng với các cơ chế khích lệ cho hoạt động đầu tư và nâng cao hiểu biết về công nghệ và ngành nghề được khuyến khích.

Vietnamese

develop investment plan for different components. review the current regulations to provide better regulatory framework and incentive mechanisms for investments and uptake of recommended technologies and practices.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

English

như thường lệ, nhân viên đánh giá hồ sơ nhập cư có chút hiểu biết hoặc không có kiến thức về tài chính cũng như ít được đào tạo về tài chính sẽ là người xem xét những giao dịch tài chính rất phức tạp.

Vietnamese

often, very complicated financial transactions are being adjudicated by immigration examiners with little or no financial background and with relatively minimal training.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

English

dựa trên những đánh giá về văn bản pháp lý được đề cập ở trên, có thể nhận thấy một số thách thức và hạn chế về kiến thức trong khuôn khổ nhận thức, năng lực kỹ thuật; định hướng chiến lược; phương pháp downscaling; cam kết; và việc ban hành các văn bản dưới luật.

Vietnamese

dựa trên những văn bản pháp lý đã được đề cập ở trên, chúng ta gặp phải không ít thách thức, cùng với đó là hạn chế về kiến thức chuyên môn trong quá trình thực hiện, chủ yểu về vấn đề nhận thức, năng lực kỹ thuật; định hướng chiến lược; phương pháp downscaling; cam kết; và việc ban hành các văn bản dưới luật.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Get a better translation with
8,920,079,925 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK