Results for 30 minutes of hugs without let... translation from English to Vietnamese

English

Translate

30 minutes of hugs without letting you go

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

by letting you go?

Vietnamese

bằng cách nào?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i'm letting you go.

Vietnamese

tao sẽ để cho mày đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- l'm letting you go.

Vietnamese

- tao sẽ thả mày, javert.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- he's letting you go?

Vietnamese

- Ông ấy để cho anh đi ư?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

61, we're letting you go.

Vietnamese

1663, hôm nay mày được ra tù.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

but i ain't letting you go.

Vietnamese

nhưng tôi sẽ không để anh đi đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- 'they're letting you go.'

Vietnamese

- họ sẽ thả các cô.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i guess i'm letting you go.

Vietnamese

con sẽ để bố đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

he's a fool for ever letting you go.

Vietnamese

cậu ta thật ngu khi để cô đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i got, like, 30 minutes of sleep last night.

Vietnamese

Đêm qua tớ ngủ có 30 phút

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

no, i'm not. i'm letting you go.

Vietnamese

không, chỉ là em để cho anh đi thôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i'm not letting you go to that place alone.

Vietnamese

tôi sẽ không để anh tới chỗ đó một mình.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i'm never letting you go back to that life again...

Vietnamese

anh không bao giờ để em trở lại cuộc sống này nữa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i brought you into this, and now i'm letting you go.

Vietnamese

tao đưa mày vào và bây giờ tao cho phép mày đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

password to the crime database et cetera, but letting you go?

Vietnamese

có chuyện rất nhỏ thôi tôi có thể làm được như là mật mã truy cập dữ liệu vụ án, chắc chắn được, nhưng thả anh ra, thì...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i ain't letting' you go back to somebody who beats you.

Vietnamese

anh sẽ không để em quay lại với cái thằng đã đánh em đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's not in me to lose you, even if it means letting you go.

Vietnamese

không phải trong lòng mẹ không còn con dù phải để con đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

don't think i'm letting you go out in that filthy jacket.

Vietnamese

- tôi nhận được rồi. - tốt. Đưa tôi xem.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for letting you sit out here and talk about it for so long and not making you go back.

Vietnamese

vì để anh ngồi ngoài đây và nói về việc đó nãy giờ và không bắt anh quay về.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

you think i'm letting you go out there alone, you're crazy.

Vietnamese

anh nghĩ tôi để anh đi ra đó một mình à, anh điên quá.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,947,484,253 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK