From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
no problem for me, though.
với tôi chả có vấn đề gì, không phải nghĩ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
..a bad time for me.
... thời gian rất tệ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
time for me to go, ty.
tới giờ cha phải đi rồi, ty. cha sẽ gọi cho con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
never had time for me.
không hề có thời gian với tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
time for me to sleep, too.
tôi cũng tới giờ đi ngủ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
now is the best time for me.
lúc này là thời điểm tốt nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's time for me to go
tôi muốn mặc thử áo dài của bạn có được không?
Last Update: 2020-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's enough time for me.
với tôi thế là đủ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it was time for me to go to sleep
Đã đến lúc tôi phải ra đi
Last Update: 2020-07-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's time for me to go to bed
cuộc sống hằng ngày của kokonoi và akane
Last Update: 2022-06-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's time for me to go to sleep
ngày mai
Last Update: 2021-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's time for me to get on the plane,
đến giờ tôi ra sân bay để đến hcm rồi
Last Update: 2023-04-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but now it is time for me to be someone else.
nhưng giờ là lúc tôi trở thành một người khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's time for me to cross that bridge.
cuối cùng đã tới lúc tôi phải đi qua cây cầu đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
now it's time for me to light my candles.
Đã đến lúc tôi thắp nến sinh nhật!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- what? it was time for me to take over anyway.
Đã đến lúc ta nắm quyền rồi, thật cám ơn kẻ trừng phạt!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
all right, get outta here. shit, shower and shave time for me.
Được rồi, ra khỏi đây đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
enough time for me to get to know you better, it won't take long
không làm bạn thất vọng nữa
Last Update: 2021-04-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
let's just say it's a good time for me to leave.
t#7841;i sao anh... #272;#7915;ng lo l#7855;ng. kh#244;ng c#243; g#236; c#7847;n gi#7843;i th#237;ch c#7843;.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- brother, neither you or i have time for me to start answering that question.
- có lẽ cả anh và tôi đều không có đủ thời gian để tôi trả lời câu hỏi đó đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: