From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
am i bothering you?
bạn làm công việc gì?
Last Update: 2018-12-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- am i bothering you?
- anh đang làm em bực mình hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i bothering you?
tôi không làm phiền bạn nữa
Last Update: 2012-12-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am bothering you
snmmnmn. i. n. 私は同性愛者ではありません。私は4 nmmではありません
Last Update: 2023-03-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bothering you?
- không phiên chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i'm sorry. am i bothering you?
c#243; ph#7843;i t#244;i khi#7871;n c#244; ch#225;n kh#244;ng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm already bothering you
tôi làm phiền bạn rồi à^^
Last Update: 2022-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
am i bothering you, were you in the bathtub?
tôi có làm phiền cô không, có phải cô đang ở trong bồn tắm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
am i boring you?
bố làm con chán sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i feel like i'm bothering you
ah có thể cho em sự ngọt và hạnh phúc nhưng em đừng phản bội anh
Last Update: 2025-01-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm gonna stop bothering you.
tôi sẽ không làm phiền anh nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- what's bothering you?
- Điều gì khiến anh băn khoăn vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i hope i'm not bothering you.
- hi vọng cậu không phiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sorry for bothering you
xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn
Last Update: 2020-01-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i can see something's bothering you.
em thấy được có gì đó khiến anh bận tâm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- and what's bothering you?
- Điều gì khiến cô khó chịu vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
is something bothering you, lady?
có gì làm người bận tâm à, tiểu thư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- is he bothering you again?
- hả? hắn lại quấy rầy cô à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- anything else bothering you, boys?
- còn gì làm phiền các anh nữa không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i'm really sorry for bothering you.
- thật sự xin lỗi vì làm phiền anh. - không vấn đề gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: