From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
capability
khả năng, năng lực
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
in capability
thực tế
Last Update: 2019-05-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
competing capability
kha nang cạnh tranh
Last Update: 2020-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
negative capability.
khả năng tiêu cực.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
high pressure capability
công tác
Last Update: 2018-12-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nwc nuclear war capability
khả năng tiến hành chiến tranh hạt nhân
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
improved pursuit capability.
hoàn thiện năng lực truy đuổi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
what capability do you have?
mi dựa vô đâu mà báo thù?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
icm increased capability missile
tên lửa đa năng hoá
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
but you have to have capability.
nhưng ông không có khả năng đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's beyond my capability
nó ngoài khả năng của tôi
Last Update: 2023-08-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- a marvellous negative capability.
- 1 năng lực phủ định phi thường. - Được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cec co operative engagement capability
khả năng phối hợp tham chiến.
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
i have lost my labor capability.
không còn khả năng làm việc được nữa.
Last Update: 2019-07-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a marvellous kind of negative capability.
một dạng năng lực phủ định phi thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i told you they had this type of capability.
em đã bảo họ có khả năng này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm just saying you have the capability.
chỉ nói là anh có khả năng thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
this psychopath has the capability to destroy the city.
tên điên này có khả năng hủy diệt cả thành phố đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they bombed ctu to cripple our response capability?
chúng phá Đội chủ yếu Để cản chúng ta ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
that they have the capacity and the capability to rule the planet.
răng chúng có năng lực... rằng chúng có khả năng thống trị hành tinh này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: