Results for change her resolve translation from English to Vietnamese

English

Translate

change her resolve

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

you have to change her mind.

Vietnamese

anh phải làm cô ta đổi ý.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

change her already, will yöu?

Vietnamese

cậu đổi tã cho nó đi được không?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

no one can change her fate now.

Vietnamese

bây giờ không ai có thể thay đổi được số phận của cổ.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

she will then change her focus on me.

Vietnamese

thì sau đó cô ấy sẽ thay đổi và để ý đến tôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

no, well maybe daddy change her mind.

Vietnamese

không, có lẽ "bố" đổi ý rồi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

English

i was hoping ruby would change her mind.

Vietnamese

em đang hy vọng là ruby sẽ đổi ý.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

make her feel scared. that will change her mind.

Vietnamese

làm cho cô ấy cảm thấy sợ hãi, điều đó sẽ thay đổi suy nghĩ của cô ta!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

don't try to be funny. change her!

Vietnamese

Đừng có nhăn nhở.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

can we change her if she's not pretty?

Vietnamese

ta có thể đổi cô ấy nếu cô ấy không đẹp chứ?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

but she could still change her mind, you know.

Vietnamese

nhưng chị ấy vẫn có thể thay đổi quyết định, anh biết mà.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

we can still hope that she will change her mind again.

Vietnamese

ta vẫn còn có thể hy vọng cổ sẽ đổi ý.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and claire revealed a secret that would change her life...

Vietnamese

mấy người làm gì.... và cuối cùng thì sylar cũng bị bắt giữ...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's a woman's privilege to change her mind.

Vietnamese

phụ nữ có quyền đổi ý chứ.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and i'm betting you she's gonna change her mind.

Vietnamese

và tôi cá với anh là cô ấy sẽ làm anh thay đổi ý định.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i sleep with her, then change her back, and use the mare for my work.

Vietnamese

tôi ngủ với nó, xong rồi tôi biến nó trở lại thành con ngựa cái để làm việc.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

an astrophysicist with three degrees should be able to change her own ring-tone.

Vietnamese

nhà vật lý thiên văn với 3 tấm bằng trong tay nên biết cách đổi nhạc chuông điện thoại chứ.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

lawyers advise her to change her name, to leave the country but she will not do this.

Vietnamese

luật sư tư vấn cho cô ấy nên thay đổi tên của mình, và rời khỏi đất nước nhưng cô ấy sẽ không làm điều này.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

finally summoning her resolve one evening after dinner, she made an announcement that surprised everyone.

Vietnamese

một buổi tối sau bữa ăn, cô đã có một lời tuyên bố làm mọi người ngạc nhiên

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

she might be able to change her identity, but she sure as shit won't change that face.

Vietnamese

cô ta có thể thay đổi thân phận. nhưng chắc chắn là không thay đổi gương mặt đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i suggest that whatever power she has used... to transport herself here and change her size... is similar in power and property to that which transformed kassim.

Vietnamese

tôi cho rằng bất kể sức mạnh nào mụ đã dùng... để tự mình di chuyến đến đây và thay đổi kích thước của mụ... thì đều tương tự về năng lực và đặc tính như thứ đã làm biến dạng kassim.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,228,834,439 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK