Results for coincidence translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

coincidence

Vietnamese

sự trùng

Last Update: 2015-01-31
Usage Frequency: 2
Quality:

English

coincidence.

Vietnamese

- trùng hợp ngẫu nhiên thôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

coincidence?

Vietnamese

chỉ là sự trùng hợp? không đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- coincidence.

Vietnamese

chỉ là trùng hợp thôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- coincidence?

Vietnamese

- trùng hợp sao?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a coincidence.

Vietnamese

sự trùng hợp.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a coincidence!

Vietnamese

thật là trùng hợp!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- a coincidence...

Vietnamese

- một sự trùng hợp...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

stupid coincidence

Vietnamese

trùng hợp ngớ ngẩn.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

what a coincidence,

Vietnamese

thật là trùng hợp.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:

English

was it coincidence?

Vietnamese

có phải là trùng hợp?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

"what a coincidence.

Vietnamese

"Đúng là trùng hợp.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

English

- what a coincidence!

Vietnamese

- sao mà trùng hợp. vậy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

********** ******coincidence *********investigation

Vietnamese

tiến sĩ brennan một xác ướp khác vừa được tìm thấy ở công viên giải trí shoreline. có lẽ megan shaw mất tích ở đây và có một xác ướp khác ở đây là sự trùng hợp ngẫu nhiên. thực tế là bones, không có trùng hợp ngẫu nhiên nào trong vụ điều tra án mạng.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a strange coincidence.

Vietnamese

có một sự trùng hợp kỳ lạ.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

hey, what a coincidence.

Vietnamese

thật là trùng hợp!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's no coincidence.

Vietnamese

không trùng hợp đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's a coincidence!

Vietnamese

Đó là một sự ngẫu nhiên!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- it's a coincidence.

Vietnamese

- chỉ là tình cờ.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

what a strange coincidence

Vietnamese

sao mà trùng hợp lạ kỳ

Last Update: 2016-05-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,874,658,731 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK