From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
endlessly.
vĩnh viễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
endlessly rollin'
♪ lăn mãi không ngừng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i drew her endlessly.
tôi vẽ cô ấy liên tục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
endlessly circling one another.
Đuổi bắt nhau vĩnh viễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- sand would flow through endlessly.
- cát sẽ chảy ra không ngừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dad endlessly asked me about my sins.
việc xưng tội không bao giờ kết thúc. cha không ngừng hỏi tôi về những tội lỗi của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
human elf has been fighting endlessly for land
loài người và tinh linh lại lao vào cuộc chiến tranh bất tận dành quyền lực.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
big fat tongue, on the other hand, endlessly entertaining.
niềm vui bất tận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the data doyle received was just the initial status echoing endlessly.
dữ liệu doyle nhận được chỉ là thông tin ban đầu lặp lại liên tục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
at what point does a person endlessly lecturing someone make him a jerk?
một người liên tục quở trách người khác vì biến mình thành tên khốn để làm gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the perfectionist fights endlessly to overcome any thing, while the quitter simply resigns to the belief
người theo chủ nghĩa hoàn hảo chiến đấu không ngừng để vượt qua mọi thứ, trong khi người bỏ cuộc thường xuyên rút lui vào niềm tin thua cuộc
Last Update: 2017-03-04
Usage Frequency: 1
Quality:
despite the fact that only one runway has been closed due to the tragedy,... ..several dozen airliners are visible, endlessly circling the field.
trong khi ấy, dù chỉ có 1 đường băng bị đóng cửa vì tấn thảm kịch, rất nhiều máy bay hành khách, từ nơi tôi đứng trông thấy rất rõ, đang bay vòng bất tận trên kia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thou shalt not muzzle the ox that treadeth out the corn, making straw for the bricks of egypt, nor spare the arms that endlessly winnow the grain in the wind to separate the wheat from the chaff, wheat borne stolidly on the backs of countless slaves
mi không được khóa miệng bò đang đạp lúa, để lấy rơm làm gạch cho ai cập, cũng không được thừa những cánh tay đang không ngừng sàng lúa trong gió... để tách trấu ta khỏi lúa. lúa được vác trên lưng vô số nô lệ... từ những chiếc thuyền nặng trĩu dưới sông nile lên trên bờ đông đúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: