From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- thanks for inviting me.
- cảm ơn đã mời cháu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thank you for inviting me.
cám ơn anh đã mời tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- thanks for inviting me in.
- cảm ơn vì đã mời tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well,thanks for inviting' me in.
hãy nói với mẹ, mẹ sẽ làm mông của chúng đổi màu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thank you for inviting me tomorrow.
cám ơn vì đã mời tôi vào ngày mai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thanks for inviting us.
cám ơn vì đã mới chúng tôi đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thank you for inviting me to the interview
cảm ơn đã mời tôi tham dự buổi interview
Last Update: 2021-10-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and thank you for inviting me here tonight.
và cám ơn vì đã mời em tới tối nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chi chi, thanks for inviting me to your party.
chi-chi, cảm ơn vì đã mời tớ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- excuse us for inviting you in.
-xin lỗi vì đã mời cậu vào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and thank you for inviting gretchen.
và cám ơn bố vì đã mời gretchen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anyway, thank you for inviting us.
dù sao thì cũng cám ơn anh đã mời chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thanks for inviting me to the graduation party, fucker.
cảm ơn đã mời tớ tới dự tiệc tốt nghiệp nhé, đồ tồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
boss, thanks for inviting me so that i can enjoy this nice wine.
Ông chủ, cám ơn đã mời tôi... vì vậy tôi mới có thể thưởng thức được ly rượu vang ngon này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thank you so much for inviting us, mr. landers.
cám ơn ông rất nhiều vì đã mời chúng cháu, Ông landers.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
so inviting me here was to teach me a lesson!
vậy ra các người mời tôi tới đây là để dạy cho tôi một bài học.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
that's kid's way of inviting me to come over and see him.
Đó là cách của kid mời tôi tới thăm hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
do you inviting me to command the czech prisoners of war who guard the railway?
Ông có muốn tôi chỉ huy những tù binh chiến tranh người séc đang gác tuyến xe lửa không ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
haven't even had our first date yet, and already you're inviting me in.
chưa có một cuộc hẹn nào, vậy mà cô đã mời tôi tới nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and i do, i appreciate y'all inviting me up here to your super fucking weird sexual tryst,
anh rất, rất biết ơn vì em đã mời anh đến đây chơi trò chơi tình dục rất thú vị
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: