Results for gửi cho tôi ảnh của bạn translation from English to Vietnamese

English

Translate

gửi cho tôi ảnh của bạn

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

gửi cho tôi ảnh của bạn

Vietnamese

gửi cho bạn ảnh của tôi

Last Update: 2021-03-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

gửi cho tôi tấm ảnh của bạn

Vietnamese

Last Update: 2024-04-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

gửi cho tôi hình ảnh của bạn em bé

Vietnamese

anh khoẻ không anh

Last Update: 2024-06-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

Vietnamese

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

Last Update: 2019-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

Vietnamese

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

Last Update: 2021-04-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

Vietnamese

bạn nhập cảnh khi nào

Last Update: 2021-05-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hãy cho tôi chụp ảnh

Vietnamese

có ai muốn chụp ảnh nữa không

Last Update: 2022-08-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn có thể cho tôi biết tên của bạn

Vietnamese

tôi ko giỏi phát âm

Last Update: 2022-02-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cho tôi mượn bút của bạn được không?

Vietnamese

đường bộ

Last Update: 2020-02-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi hiểu cảm giác của bạn

Vietnamese

tôi hiểu cảm giác của bạn

Last Update: 2024-09-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hình của bạn

Vietnamese

hình dạng của bạn

Last Update: 2021-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cho tôi biết mặt bạn được không

Vietnamese

Last Update: 2021-06-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

Vietnamese

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

Last Update: 2023-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hát cho tôi nghe

Vietnamese

bạn có thể hát cho tôi nghe chứ

Last Update: 2021-08-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn

Vietnamese

chúc bạn may mắn và vui vẻ

Last Update: 2020-08-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi rất hào hứng mong chờ nhận quà của bạn

Vietnamese

tôi đã đợi bạn rất lâu

Last Update: 2024-10-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn của bạn ở đâu

Vietnamese

bạn nào

Last Update: 2023-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn

Vietnamese

bạn có nhìn thấy tôi không

Last Update: 2020-12-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

thông cảm cho tôi nhé

Vietnamese

bạn thông cảm cho tôi nhé

Last Update: 2023-08-14
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

cảm ơn lời hỏi thăm của bạn

Vietnamese

Last Update: 2021-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,951,743,554 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK