From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have a good rest.
- chúc ông nghỉ ngơi thoải mái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have a good meal
chúc ngon miệng
Last Update: 2019-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good time.
chúc vui vẻ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
have a good cry?
khóc đã đời sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day.
- chúc anh một ngày vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
have a good evening!
chúc buổi tối tốt lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good night.
- chúc buổi tối vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good night!
- chúc một đêm vui vẻ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you have a good rest of your life, kid.
chúc cháu có một cuộc sống tốt đẹp nhé, nhóc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good night's rest, spartacus.
ngủ ngon nhé, spartacus.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you need to take a good rest.
anh nằm nghỉ đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good night's rest, mr. reese?
có một đêm ngủ ngon, reese?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
get some good rest.
con lo nghỉ ngơi đi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the rest is good rest
những người còn lại nghỉ ngơi đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
see how cute it is does it hurt much? have a good rest!
ch#7883; c#7913; y#234;n t#226;m d#432;#7905;ng ngh#7881; em ch#259;m s#243;c ch#225;u cho.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the boy deserves a good rest on sunday.
nó làm việc nhiều. nó mệt. Ít nhất thì ngày chủ nhật cũng phải cho nó ngủ một chút.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we have to leave hong kong for a iong time and have a good rest.
chúng ta sẽ rời hongkong và nghỉ ngơi một thời gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's so noisy here, maybe... you should go home and have a good rest.
Ồn lắm, có lẽ... em nên về nhà nghỉ ngơi đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
when we get out of here, you're gonna need a good rest.
khi nào ta ra khỏi đây, bà chắc sẽ cần một giấc ngủ phục hồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: