From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
heading towards blackness.
tiến về hướng...tăm tối
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's heading towards us.
nó đang tiến về phía ta!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heading west towards the junction.
Đi về hướng tây, phía giao lộ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
they're heading back towards you.
chúng đang trở lại chỗ cô đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- heading?
- hướng đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we are heading towards the hospital.
chúng tôi đang đến bệnh viện. Điểm hẹn ở đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's moving, heading towards us.
nó đang di chuyển về phía chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- he's heading towards the stern.
- anh ta đang đi tới đuôi tàu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heading west.
Đi về hướng tây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- heading towards the stalls. -man 2:
- sắp đến khu chuồng rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's heading towards those trees.
nó đang hướng tới mấy cái cây kia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
got 'em. heading west towards the freeway.
hướng về phía tây theo đồng hồ cao tốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- we're heading towards a communications buoy.
- có một phao thông tin ở phía trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
convection heading
sự gia nhiệt đối lưu
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
heading north.
hướng về phía bắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heading this way!
ngay hướng này!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
they're heading towards the workers access gate.
{\3chff1000}báo động các khu vực.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you heading out?
- anh vừa bên ngoài về à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she's heading north towards the metro station.
cô ấy đang đi về phía bắc đến ga tàu điện ngầm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heading back upstairs.
tôi sẽ quay lên ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: