From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
let's move this thing out.
Đưa người này ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
get this thing out of my sight.
hãy mang nó... đi khuất mắt ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we gotta get this thing out of here.
chúng ta phải mang thứ này ra khỏi đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i will do my best to work this thing out.
chú sẽ cố hết sức để giải quyết mọi chuyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do we need to get in a room together and bang this thing out?
chúng ta có cần đến chỗ nào đó và giải quyết chuyện đó không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do some of you people want to come over and push this thing out of the way?
có ai muốn tới đây đẩy cái này ra khỏi đường không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
maybe iron this thing out before we start the new year?
ta nên chắc chắn chuyện này trước khi năm mới đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lock yourselves in the room and sort things out.
tự mình khóa phòng lại... và suy nghĩ lại những việc đã xảy ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm going to find alan and we'll figure this thing out from the other side.
tôi sẽ đi tìm alan và chúng tôi sẽ tìm cách giải quyết việc này từ bên ngoài.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm sorry. - so let's figure this thing out!
vậy hãy cố hình dung nhé, okay?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
right. ...but i got the old bills of sale and order forms out of storage to try and sort this out.
Đúng. nhưng có nhiều hóa đơn bán hàng và đơn đặt hàng cũ không được lưu trữ... nên em không kiểm tra và phân loại được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you know, we'll figure this thing out, then we'll go get them.
anh biết đó, chúng ta sẽ làm rõ việc này, rồi chúng ta đi bắt chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and no one's gonna help us, certainly not god, so we'll have to figure this thing out, like we always do.
và sẽ không ai giúp ta, chắc chắn không phải chúa, vậy nên ta sẽ phải tự tìm cách thôi, như chúng ta vẫn thường làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never been passed up when i got this thing out. i don't doubt that you do real well on the side of the road.
tôi chưa từng bị bỏ quá, lúc xin đi nhờ tôi nghĩ rằng cô sẽ làm tốt hơn khi đứng bên đường
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if this is what you wish, you'll get your lawyer, i'll get mine... we will settle this thing out properly.
nếu đó là điều anh muốn, anh kêu luật sư của anh, tôi kêu luật sư của tôi... chúng ta sẽ giải quyết chuyện này một cách thích đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we had this trip planned to china for kim's spring break... as a family, to try and work things out.
bọn em đã lên kế hoạch cho chuyến du lịch trung quốc vào dịp nghỉ xuân của kim... cả gia đình, để thử giải quyết những mâu thuẫn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey, look, i don't want this thing out in the open any more than you do, but i'm not sending my boss in on another one of your business trips.
này, nghe này, tôi không muốn vụ này phơi bày ra chút nào nữa giống như cô. nhưng tôi sẽ không dính lứu sếp mình vào chuyện của cô đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
listen, john, they're giving me a few minutes to talk sense into you. i know you think you're doing your job and i can appreciate that but you're just dragging this thing out.
nghe này, john, họ chỉ cho tôi mấy phút nói chuyện với anh... ..tôi biết anh nghĩ anh đang thực thi công vụ và tôi đánh giá cao việc đó..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: