From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i'm surrounded by treasures
tất cả đều là của quý.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm surrounded by dwarves.
tôi nhìn đâu cũng thấy người lùn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm surrounded by imbeciles!
có mỗi con khỉ con mà bắt cũng không xong.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm surrounded by your embrace
vây quanh em là sự ấm áp của anh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm surrounded by the enemy.
- xung quan tớ bây giừo toàn kẻ thù.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i'm surrounded by a crowd of lunatics:
nhưng chúng luôn bị bao quanh bởi những giáo đồ mê tín
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
instead, i'm surrounded by fools.
thay vì sự ngu ngốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm surrounded by people to talk to.
tôi có khối người để nói chuyện cùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so i'm surrounded by death? absolutely.
như vậy, có nghĩa là thần chết đang ở quanh ta?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you have any idea what i'm surrounded by?
anh có biết tôi đang bị vây quanh bởi cái gì không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
everything i do, everything i see, i'm surrounded by these
tôi thấy tất cả mọi thứ tôi đã làm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dad, i'm surrounded by man-eating chickens right now.
-bố ơi... giờ con đang ở giữa vòng vây của một bọn gà quay ăn thịt người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you're surrounded by a very strong aura of red.
người anh phủ quanh một mùi hương đỏ rất nồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
basically everything that is controlled by a computer.
cơ sở là mọi thứ này đều được điều khiển bằng máy tính.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm surrounded by these gurus and swamis and monks, right?
- tôi ngồi giữa những nhà hiền triết và những đạo sư và những thầy tu, đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yeah, i didn't want us in some noisy room surrounded by a bunch of people.
Ừ, anh không muốn chúng ta đến một căn phòng ồn ào và xung quanh... toàn người là người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a small piece of empty space surrounded by a forest
name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
yeah, she's like, "i'm surrounded by black girls. backpedal, backpedal. "
vâng, cậu ấy thích vậy đấy tôi bị các cô gái da đen bao quanh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- surrounded by a bunch of liars, thugs, and cowards.
- tao đang bị bao vây bởi mấy thằng nói phét, anh hùng khỉ gió, và những kẻ nhát gan.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this city may be surrounded by a wall but it doesn't have to be a prison.
có thể thành phố này bị tường bao vây... nhưng nó không nhất thiết phải trở thành nhà tù.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: