From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i'm trying to do this, give me a break.
tôi đang cố học đây, để yên nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just give me a little time.
hãy cho bố thêm thời gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just give me a little more time.
cho tôi thêm chút thời gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
give me a little time to investigate
hãy cho tôi một ít thời gian để điều tra
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm just trying to do it.
tôi chỉ cố làm thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
want to give me a little help here?
muốn giúp đỡ tôi ít ít ở đây không? thật sự không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
give me a little tour.
làm hướng dẫn viên 1 tour nhỏ cho tớ đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she was trying to give me a casserole.
cô ta đã cố đưa cho anh món thịt hầm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- give me a little room.
- hãy cho tôi 1 phòng nhỏ nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
give me a little credit.
phải tin tưởng tớ chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come down to half flow, give me a little volume.
vặn xuống nửa vòng, để lại chút tiếng thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- give me a little smooch.
- hôn tôi cái nào
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you want to give me a little slack there?
anh nới dây cho tôi một chút được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i am trying to do it but...
- tôi đang cố gắng làm nhưng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
give me a little of that, will you?
cho tôi một chút được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dude, give me a little bit of room here.
này anh, cho tôi ít không gian coi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you trying to give me a bloody heart attack?
cô định hù tôi đứng tim à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- well stop trying to do it and do it.
- thôi cố gắng và làm đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
can't you give me a little smile?
cười một cái trước khi anh đi được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i want you... to kiss me, hug me, cherish me give me a little love!
em muốn anh... hôn nhẹ em, ôm em một cái dỗ dành nữa rồi yêu đương!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: