Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
the football game.
một trận đấu bóng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am here at the cathedral.
tôi đang ờ nhà thờ lớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am at work
tôi chưa được ăn tối huhu
Last Update: 2019-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't care about the football game now.
tôi không thèm quan tâm đến kết quả trận đấu nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am looking at the stars.
tôi đang nhìn lên các vì sao
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- the football stud?
cầu thủ bóng ném à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am a helper at the tavern
Đệ chỉ là người giúp việc trong quán rượu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am at peace.
tôi sống trong hòa bình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am at home, the doorbell rings...
tôi đang ở nhà, chuông cửa reo...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i am not! i work at the bank!
tôi làm việc trong ngân hàng!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am getting off at the next station.
tôi sẽ xuống ở chặng đỗ tới.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i never saw you get this excited at a football game.
- tôi chưa bao giờ thấy ông kích động vậy trong một trận bóng đá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm the captain of the football team.
cậu muốn cổ vũ. tớ là đội trưởng đội bóng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i am at his disposal.
- tôi theo quyết định của anh ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he's on the football team
anh ấy ở đội bóng đá
Last Update: 2014-04-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he watched the football on tv
Ông ấy xem các trận banh trên tivi
Last Update: 2017-08-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am at "etoile de kiev".
tôi đang ở "ngôi sao kiev".
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i am at work, where are you?
em dang o cho lam anh o dau
Last Update: 2018-06-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
here i am at last, finally walking the mediterranean coast.
cuối cùng bố cũng được bước đi trên bờ biển Địa trung hải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he is the backbone of the football team
anh ấy là cột trụ của đội bóng
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: