From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
no english.
tôi không biết tiếng anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no english?
không nói tiếng anh à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no english, no.
không tiếng anh, không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he speaks no english.
Ông ấy không biết nói tiếng anh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've no english name. call me ah chuan.
tôi không có tên tiếng anh, cứ gọi tôi là a trang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no english, no passport, no american money, no id.
không biết nói tiếng anh, không hộ chiếu, không tiền mĩ, không thẻ căn cước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
göhring, had sworn that no english bomb would fall on germany.
göhring, từng thề sẽ không để một quả bom nào của anh rơi trên đất Đức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: