From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i feel that you are angry with me.
tôi cảm thấy anh đang bực tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that you belonged with me.
rằng anh thuộc về em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all i ask is that you get along with me.
tất cả ta yêu cầu là hãy biết điều với ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i feel weird about the fact that you like me.
cậu thích mình khiến mình thấy kỳ lạ thế nào ấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and, yes, i know that you are very angry with me.
và em biết anh đang rất giận em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
now that you have, you done with me?
bây giờ thì sao nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you think that you can get with me?
anh nghĩ là anh có thể với tới tôi sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all i'm asking is that you go to mexico with me.
tôi chỉ cần cô sang mexico với tôi cuối tuần này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why do i feel that you truly see me when others do not?
tại sao tôi lại cảm thấy anh hiểu rõ tôi trong khi những người khác thì không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sometimes i feel she's still with me.
Đôi khi tôi cảm thấy như cổ vẫn còn ở bên tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't recommend that you tangle with me on this one, airman.
Đừng có làm rối trí tôi thêm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anton, i hope that you didn't sign with me for the wrong reasons.
anton, em mong là anh không kí hợp đồng với em. vì lí do không chính đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if you needed that, you wouldn't be with me.
nếu anh cần điều đó, anh đã không ở bên em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but my gut is telling me that you guys are messing with me.
nhưng linh tính mách bảo tôi rằng các anh đang đùa với tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that you are actually more in love with me than the man you married.
và cô yêu tôi nhiều hơn chồng cô
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it seems that you don't want to talk with me any longer.
dường như bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa.
Last Update: 2014-07-18
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm very touched that you came to celebrate with me before i am sent up the river.
tôi rất cảm động vì các bạn đã đến để ăn mừng với tôi trước khi tôi bị tống vào tù.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i feel like you're upset with me because you think that i'm up to something.
anh cảm thấy em nặng nhẹ với anh bởi vì em nghĩ... rằng anh đang mưu đồ chuyện gì đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that you don't respect me, that you're not in love with me.
rằng anh không tôn trọng em, rằng anh không yêu em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i feel terrible that you found yourself in a situation that caused you additional pain.
tôi cảm thấy kinh khủng khi cô còn bị đặt vào 1 tình huống gây ra nỗi đau khổ thêm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: