From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i was in there.
em đang ở trong đó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i know he was in there.
cháu biết nó ở trong này mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yeh, when i was in there...
lúc tớ trong đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it was in there.
và những thứ này có trong đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he was in there!
hắn đã ở đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- what was in there?
-trong đó có gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in.
tôi không từ chối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
something was in there!
- có cái gì đó sống trên đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was never alive in there.
tôi không hề có sức sống khi ở đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all my prep was in there.
tất cả tài liệu của tôi đều ở trong đó .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in nam!
tôi từng đánh trận ở việt nam đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- my daughter was in there.
- con gái tôi trong đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in trouble
tôi đã gặp rắc rối
Last Update: 2016-04-12
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in a band.
anh trong một ban nhạc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in new york!
lúc đó tôi đang ở new york!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i was in court.
- anh ở tòa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i was. in my room.
trong phòng của cháu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you helped me a lot while i was in there.
cậu đã giúp đỡ tôi khi tôi còn trong đó mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was in her memories.
tôi đã thấy hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i didn't smell anything when i was in there.
em chẳng ngửi thấy gì khi em đến đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: