Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
he's in witness protection.
anh đang ở trong chương trình bảo vệ nhân chứng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
as the stars look down in witness.
trước những ngôi sao đang nhìn xuống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
last i checked, he was in witness protection.
tao đã kiểm tra, hắn nằm trong chương trình bảo vệ nhân chứng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so you think the guy was in witness protection?
vậy cô nghĩ là người đó nằm trong chương trình bảo vệ nhân chứng ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in witness whereof, both parties have signed the agreement on the date specified in the first page,
ĐỂ lÀm bẰng chỨng, các bên đã ký kết hợp đồng ngày vào ngày được ghi ở trang đầu,
Last Update: 2019-03-21
Usage Frequency: 2
Quality:
how do you find someone who's in witness protection?
sao cô có thể tìm được một người nằm trong chương trình bảo vệ nhân chứng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in witness whereof, this agreement has been signed by the parties hereto as of the date first above written.
ĐỂ lÀm bẰng chỨng, các bên đã ký kết hợp đồng vào ngày đã nêu trên.
Last Update: 2019-04-12
Usage Frequency: 1
Quality:
in witness whereof the parties have caused this exclusive strategic agreement to be executed and delivered by their duly authorized representatives.
ĐỂ lÀm bẰng chỨng, các bên đã tiến hành thực thi thỏa thuận chiến lược Độc quyền và được chuyển giao bởi người đại diện hợp pháp có thẩm quyền.
Last Update: 2019-05-16
Usage Frequency: 1
Quality:
i swear before the mother of mountains as the stars look down in witness.
ta thề trước mẹ núi... trước những ngôi sao đang nhìn xuống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the fbi and the u.s. attorney's office have him in witness protection.
fbi và văn phòng luật hoa kỳ đang giữ anh ta theo diện nhân chứng được bảo vệ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
as promised, in exchange for your testimony against chacon and gurdlinger we have to keep you in witness protection for three to six months.
như đã hứa, đổi lại việc anh làm chứng chống lại chacon và gurdlinger... chúng tôi sẽ phải đưa anh vào bảo vệ nhân chứng trong 3 đến 6 tháng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he had the key to their dealings that could put them away for life. and now he's in witness protection for life. the judge asked why he was coming forward with this information.
ông ta nắm giữ bí mật quyết định mạng sống họ và giờ ông ta đang ở chương trình bảo vệ nhân chứng quan tòa hỏi vì sao ông ta ra làm chứng ông ta nói vì đó là việc đúng phải làm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: