From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you just have to rest.
cứ nghỉ ngơi cho khỏe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but we have little time.
nhưng ta không có nhiều thời gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yeah, just have a little...
làm một tợp đi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
time to rest.
nghỉ ngơi chút đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we have so little time left
không, làm ơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a little time to recover.
1 chút thời gian để phục hồi lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just have a little extra energy to burn.
chỉ là hơi dư năng lượng phải xài thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have to rest.
tớ cần phải nghỉ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so little time!
quá ít giờ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have very little time radha...
dì còn ít thời gian lắm radha
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you just... have a little faith.
em chỉ cần... có một chút lòng tin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
give me a little time to investigate
hãy cho tôi một ít thời gian để điều tra
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i just have a little question here.
Ý tôi là vì sự vinh hạnh của nó. tôi chỉ có một câu hỏi ở đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you have a little time for me ?
cha có thể cho con chút thời gian?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
michael: just have a little faith.
chỉ cần một chút lòng tin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
spend a little time
dành chút thời gian để phỏng vấn tôi
Last Update: 2021-08-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
can i just have a little more light?
- có thể có thêm chút ánh sáng? - Ồ, phải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you know, have little kids.
mày biết, làm hàng xóm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i could have done more with a little time.
nếu có thêm thời gian thì em sẽ biết nhiều hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i want to have a little time to stay here and explain to me.
tôi muốn chị ở lại đây một chút và giải thích cho tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: