Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khu vực
region
Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 2
Quality:
pc khu vực
new region allow.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
hệ số khu vực
basic salary coeff.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
nghĩa vụ quân sự
military service
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Đại đội tình báo quân sự
micoy military intelligence company
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
khu vực iii (thương mại dịch vụ) :
tertiary sector (trade in services)
Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
khu vực i (nông lâm, ngư nghiệp) :
primary sector (agriculture, forestry, fishery)
Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội
Last Update: 2023-09-01
Usage Frequency: 1
Quality:
chương trình giảm thiểu vải thừa ở khu vực cắt
tái sữ dụng giấy một mặt
Last Update: 2019-12-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự phối hợp giữa các khu vực sản xuất nhỏ lẻ trong nông nghiệp
sự phối hợp giữa các khu vực sản xuất nhỏ lẻ trong nông nghiệp
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
chương trình eb-5 áp dụng đối với khu vực trung tâm.
regional center program.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khuyến khích khu vực tư nhân và các Đối tác phát triển tham gia kế hoạch ndc
khuyến khích khu vực tư nhân và các Đối tác phát triển tham gia kế hoạch ndc
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tuy nhiên, tỷ lệ này không tính dân số nhập cư đến các khu vực đô thị.
however, the population contributed by immigrants moving to the urban area was not included.
Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mức ngân sách dự kiến được tính là tỷ lệ đóng góp giữa khu vực tư nhân và khu vực thương mại.
mức ngân sách dự kiến được tính là tỷ lệ đóng góp giữa khu vực tư nhân và khu vực thương mại.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
lồng ghép các mục tiêu và hoạt động của kế hoạch ndc vào chương trình và kế hoạch của khu vực nông nghiệp
mainstream ndc targets and activities as integral part of agriculture sector plans and program
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Đơn vị (phân đội) bảo đảm vận chuyển đường không ở khu vực chiến đấu.
calsu combat airline support unit
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
(p) người ngoại quốc rời khỏi hoa kỳ nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự;
(p)certain aliens who have departed the united states to avoid or evade u.s. military service or training;
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
thiếu sự chỉ đạo trong công tác lồng ghép hoặc triển khai lập kế hoạch ndc cấp tỉnh hoặc cấp khu vực nhỏ lẻ. thiếu chính sách hỗ trợ, thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân
thiếu những chính sách hỗ trợ hoặc thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
theo từng bước thực hiện, mọi chiến lược khu vực đều phục vụ cho kế hoạch tổng thể cho từng nhà máy tại những khu vực cụ thể.
in the following step, every regional strategy later serves as the masterplan for all the plants in the respective region.
Last Update: 2019-03-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
- quản lý và chỉ đạo toàn bộ các hoạt động của cn hcm nhằm đáp ứng hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường bán hàng khu vực miền nam.
managing and instructing the operations of ho chi minh city branch in order to meet the requirements of business operationn and development of sale market in the south.
Last Update: 2019-02-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: