From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
loyalty
trung nghĩa
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
loyalty.
lòng trung thành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
loyalty!
trung thành!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
your loyalty.
lòng trung thành của ngươi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
that loyalty?
lòng trung thành đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
employee loyalty
lòng trung thành của nhân viên
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
fear or loyalty.
nỗi sợ hãi, hoặc lòng trung thành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
shem's loyalty.
shem thì trung thành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
all except loyalty.
tr? ḷng trung thành
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
loyalty, i like that!
Được, trung thành!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
♪my loyalty to thee ♪
trọn lòng ta trung thành với tổ quốc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chinese are very loyalty
bọn trung quốc rất trọng tình nghĩa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i appreciate your loyalty.
tôi trân trọng lòng trung của ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
loyalty, highly overrated.
lòng trung thành luôn được đánh giá cao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- your loyalty is admirable,
lòng trung thành của ngươi thật đáng ngưỡng mộ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- do i have your loyalty?
- có tin được hay không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
my loyalty for his safety.
sự phục vụ của tôi là cho nó được an toàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i appreciate loyalty, hemsley.
tôi trân trọng lòng trung thành của ông, hemsley.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
where's your loyalty at?
lòng trung thành của mày đâu rồi?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
blind loyalty is not loyalty.
trung thành một cách mù quáng thì không phải là trung thành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: