Results for mơ đi translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

mơ đi

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

anh làm việc đi

Vietnamese

uống một chút thôi, không quá đậm đặc

Last Update: 2019-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn cũng ngủ sớm đi

Vietnamese

bạn cũng ngủ sớm đi

Last Update: 2021-01-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

mấy giờ cô ấy đi?

Vietnamese

khi nào bạn đi?

Last Update: 2021-08-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

ba tôi đi làm hôm nay

Vietnamese

hôm nay tôi đi làm

Last Update: 2021-11-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

Vietnamese

hôm nay tôi đang ngồi

Last Update: 2020-07-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chuyến đi của bạn dài bao lâu

Vietnamese

how long is your trip?

Last Update: 2021-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

Vietnamese

i can't text in vietnamese

Last Update: 2021-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

Vietnamese

bạn nói tiếng anh rất tốt

Last Update: 2021-06-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

Vietnamese

Last Update: 2020-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

Vietnamese

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

Last Update: 2018-04-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

mình vừa đi chợ xong ! giờ đi nấu ăn !

Vietnamese

tối nói chuyện nhé ! mình đang đi đường !

Last Update: 2021-09-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi

Vietnamese

bạn nói dối tôi

Last Update: 2020-03-25
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

Vietnamese

tôi đi chơi với bạn bè

Last Update: 2021-06-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

Vietnamese

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

Last Update: 2019-01-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h

Vietnamese

tôi thường thức dậy lúc 6h sâng

Last Update: 2022-10-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

how do you go to worktôi đi làm bằng xe máy, ô tô, xe bus

Vietnamese

bạn đi làm như thế nào

Last Update: 2021-07-21
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

văn phòng giao hàng của chúng tôi chỉ gửi đi 10. đây là do lỗi xuất hóa đơn

Vietnamese

lỗi chúng tôi đã gây ra trong quá trình cung cấp đơn hàng số 29

Last Update: 2020-10-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

Vietnamese

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

Last Update: 2021-04-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chúng tôi không chắc chắn Đơn i-526 sẽ của nhà Đầu tư sẽ được gửi đi thành công.

Vietnamese

there can be no assurance that such investor will be successful in filing his or her i-526 petition.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

quá trình phát triển của từng khu vực thiếu đi điểm tựa quan trọng trong hoạt động đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu một cách có định hướng.

Vietnamese

quá trình phát triển của từng khu vực thiếu đi sự hiệu quả trong giai đoạn ban đầu trong định hướng đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,754,273,847 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK