From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
pick out
lựa chọn
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
pick
nhặt
Last Update: 2015-02-01 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
pick.
chọn đi.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
pick me.
chọn tôi đi.
pick me!
cho tôi chơi với!
pick out a name.
chọn một cái tên.
pick out what you want
nhặt ra cái nào bạn muốn
Last Update: 2012-08-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
i did not pick her out.
con không có chọn nàng ta.
pick people out for what?
chọn trên cơ sở gì?
let me pick some out for you.
Để anh lấy vài quả cho em.
did you pick it out for him?
chị đã chọn nó cho anh ta à?
they cannot pick out our friendlies.
họ không thể biết được người mình. bravo 6, nói lại đi.
shall i pick them out for you?
nếu ông thích, tôi sẽ bắt cho ông, được không?
you can't pick it out yourself.
chị không thể tự chọn nó một mình được đâu
pick him up and get him out of here.
lôi hắn dậy và đưa ra khỏi đây.
- pick up your 10 bob on the way out.
- lúc ra nhớ lấy tiền đấy.
- do you wanna help me pick one out?
- cô có muốn giúp tôi lấy một con không?
pick up. pick up.
nhấc máy đi.
and then i can pick the guy out from there.
tiếp theo là thu hẹp trường tìm kiếm từ 10 triệu xuống còn khoảng 50 người. lúc đó tôi có thể chộp trúng hắn trong số đó.
- ...who were able to pick out of a lineup...
- ...ai cũng có đủ khả năng...