From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đã quay lại
tôi đã quay lại
Last Update: 2020-12-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hẹn gặp lại
Last Update: 2023-12-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sl c/lại
q'ty remaining
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tôi quay trở lại trường
tôi làm bài tập về nhà
Last Update: 2021-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
Last Update: 2020-04-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xem lại giá bán
review selling prices
Last Update: 2020-04-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tìm lại chính mình
Last Update: 2023-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- chất lượng còn lại:
- rate of quality:
Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không quay lại trạng thái lập chứng từ khi điều chuyển 2 bước
can not rollback to this action
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
Last Update: 2023-09-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
“tôi hy vọng mình có thể quay trở lại làm việc cho barcelona vào một ngày nào đó.”
"my hope and aim is for one day to return to work for barca."
Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting