From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
collarbone rotator cuff.
trúng vào xương đòn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuff
bát tay (cái)
Last Update: 2015-01-30
Usage Frequency: 2
Quality:
cuff me
bắt em đi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuff them.
còng chúng lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
cuff him!
dẫn nó về. vâng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cuff him.
- còng hắn ta lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
compensatory cuff
chang bit bu
Last Update: 2024-03-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuff them all.
còng hết cả đám!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cuff yourself.
- tự còng đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
' un-cuff me.
gỡ còng cho tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cuff him! - no!
-còng ông ấy lại!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i will cuff you.
tôi sẽ còng tay anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dare you cuff me!
thách mày dám bắt tao đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cuff him, gordy.
- đánh hắn đi gordy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it was off the cuff.
từ khi nó ra khỏi ổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-key for the damn cuff
tìm cái chìa khóa mau đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuff him police check
còng nó lại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuff him and search him.
thu dọn và giữ hiện trường đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you here to cuff me?
muốn còng tay tôi à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- didn't they cuff you?
- cô thích tự do chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: