Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
adoption
sự chấp thuận, sự thông qua
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
adoption.
tôi lái xe tới đây à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- by adoption.
- chỉ là con nuôi thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
successive analysis
phân tích liên tiếp
Last Update: 2015-01-31
Usage Frequency: 2
Quality:
or adoption papers?
hoặc những tờ giấy nhận con nuôi ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
successive differential coefficient
hệ số vi phân liên tiếp
Last Update: 2015-01-31
Usage Frequency: 2
Quality:
lord, help us with this adoption.
chúa hãy giúp chúng con trong việc nhận con nuôi này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
my mom put him up for adoption.
mẹ tôi đã cho nó làm con nuôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are any of you up for adoption?
có ai trong các cậu muốn nhận làm con nuôi không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but you signed the adoption papers.
nhưng anh đã kí vào giấy cho phép nhận nuôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- it wasn't an actual adoption.
- Đó không phải là một vụ con nuôi thật đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anyway, can we proceed with this adoption?
không có chi, chúng ta có thể xúc tiến việc nhận nuôi này không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i work for st. john's adoption society.
ta làm việc cho hội con nuôi st. john.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
my parents sent him to states for the adoption.
bố mẹ tôi đã cho sang mỹ làm con nuôi rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
intel has seen rapid adoption of its atom technology.
intel đã nhìn thấy công nghệ atom của họ được sử dụng nhanh chóng.
Last Update: 2013-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:
he's cute. that'll help with the adoption but...
Đẹp đấy, có thể tìm cho nó chủ mới, nhưng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
about the adoption thing, i mean. i'm not.
Ý tớ là việc nhận làm con nuôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that's how many adoption interviews i've had, 124.
Đó là số lần phỏng vấn con đã có, 124.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thank you all for making this our most successful pet adoption fair ever.
cám ơn tất cả các bạn. vì đã làm nơi đây trở thành một lễ hội thành công nhất từ trước đến nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he didn't find them through the adoption agency, did he?
chắc là ông ấy đâu phải tìm thấy họ ở trạm mồ côi đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: