Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi không hiểu
tôi không hiểu anh nói gì
Last Update: 2021-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không biết nói gì với bạn
i just say you come to call just see no talk
Last Update: 2020-04-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không được khỏe
tại sao hôm nay bạn không đi làm?
Last Update: 2022-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn còn nhớ tôi không
bạn còn nhớ tôi không
Last Update: 2021-01-31
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tôi không hiểu anh nói gì
i do not understand vietnamese
Last Update: 2022-06-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có nhận ra tôi không?
anh có nhận được tôi không?
Last Update: 2024-02-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không quan tâm lĩnh vuẹc này
sau giai đoạn 7 tại nơi làm việc ở đây
Last Update: 2019-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không thể nghe được tiếng anh
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
Last Update: 2024-03-20
Usage Frequency: 7
Quality:
Reference:
À, bạn viết gì tôi không hiểu ?
do you want to recover your account is your account hacked or disable
Last Update: 2022-07-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
Last Update: 2020-09-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không biết nhiều về tiếng anh
Last Update: 2021-06-20
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt
nó không đủ mạnh
Last Update: 2021-05-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngoại ngữ của tôi không được tốt cho lắm
Last Update: 2020-08-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này
bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?
Last Update: 2020-12-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn
xin lỗi bạn.
Last Update: 2020-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có thể xem giúp tôi cửa sổ này không, tôi không chắc nó đúng
500 deep ở đây phải không
Last Update: 2022-04-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó
tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu
Last Update: 2022-11-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không giám gọi ở đây tôi sợ tôi bị đuổi sẽ không có tiền để sống 😭
tôi đã nói với bạn ở app
Last Update: 2021-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi buộc lòng phải đổi nhà cho bạn, chúng tôi không muốn bạn phải phiền lòng
Đà nẵng đang có mưa lớn nên căn nhà kia đang gặp sự cố về nước
Last Update: 2019-11-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi không chắc chắn Đơn i-526 sẽ của nhà Đầu tư sẽ được gửi đi thành công.
there can be no assurance that such investor will be successful in filing his or her i-526 petition.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: